Bản dịch của từ Master-plan trong tiếng Việt

Master-plan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master-plan (Noun)

mˈæstɚpˌænəl
mˈæstɚpˌænəl
01

Một kế hoạch chi tiết để đạt được thành công trong một lĩnh vực cụ thể.

A detailed plan for achieving success in a particular area.

Ví dụ

The community center developed a master-plan for youth empowerment.

Trung tâm cộng đồng đã phát triển một kế hoạch chi tiết cho việc tăng cường sức mạnh thanh niên.

The charity organization unveiled a master-plan to address homelessness in cities.

Tổ chức từ thiện đã công bố một kế hoạch chi tiết để giải quyết vấn đề vô gia cư ở các thành phố.

The government implemented a master-plan to improve public transportation infrastructure.

Chính phủ đã triển khai một kế hoạch chi tiết để cải thiện hạ tầng giao thông công cộng.

02

Một kế hoạch chi tiết để đạt được thành công trong những tình huống rất khó khăn.

A detailed plan for achieving success in situations that are very difficult.

Ví dụ

Having a master-plan is crucial for success in IELTS writing.

Có một kế hoạch chi tiết là rất quan trọng để thành công trong việc viết IELTS.

Not having a master-plan can lead to poor performance in speaking.

Không có kế hoạch chi tiết có thể dẫn đến hiệu suất kém trong nói.

Do you think a master-plan is necessary for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng một kế hoạch chi tiết cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?

Master-plan (Verb)

mˈæstɚpˌænəl
mˈæstɚpˌænəl
01

Suy nghĩ cẩn thận về cách bạn sẽ làm điều gì đó và lập kế hoạch chi tiết về nó.

To think carefully about how you are going to do something and plan the details of it.

Ví dụ

She always master-plans her IELTS essays before writing them.

Cô ấy luôn lên kế hoạch cẩn thận cho bài luận IELTS trước khi viết.

He never master-plans his speaking topics for the IELTS test.

Anh ấy không bao giờ lên kế hoạch cẩn thận cho chủ đề nói trong kỳ thi IELTS.

Do you master-plan your answers during the IELTS writing section?

Bạn có lên kế hoạch cẩn thận cho câu trả lời trong phần viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master-plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master-plan

Không có idiom phù hợp