Bản dịch của từ Master-plan trong tiếng Việt
Master-plan

Master-plan (Noun)
Một kế hoạch chi tiết để đạt được thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
A detailed plan for achieving success in a particular area.
The community center developed a master-plan for youth empowerment.
Trung tâm cộng đồng đã phát triển một kế hoạch chi tiết cho việc tăng cường sức mạnh thanh niên.
The charity organization unveiled a master-plan to address homelessness in cities.
Tổ chức từ thiện đã công bố một kế hoạch chi tiết để giải quyết vấn đề vô gia cư ở các thành phố.
The government implemented a master-plan to improve public transportation infrastructure.
Chính phủ đã triển khai một kế hoạch chi tiết để cải thiện hạ tầng giao thông công cộng.
Having a master-plan is crucial for success in IELTS writing.
Có một kế hoạch chi tiết là rất quan trọng để thành công trong việc viết IELTS.
Not having a master-plan can lead to poor performance in speaking.
Không có kế hoạch chi tiết có thể dẫn đến hiệu suất kém trong nói.
Do you think a master-plan is necessary for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng một kế hoạch chi tiết cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?
Master-plan (Verb)
She always master-plans her IELTS essays before writing them.
Cô ấy luôn lên kế hoạch cẩn thận cho bài luận IELTS trước khi viết.
He never master-plans his speaking topics for the IELTS test.
Anh ấy không bao giờ lên kế hoạch cẩn thận cho chủ đề nói trong kỳ thi IELTS.
Do you master-plan your answers during the IELTS writing section?
Bạn có lên kế hoạch cẩn thận cho câu trả lời trong phần viết IELTS không?
Từ "master-plan" (kế hoạch tổng thể) ám chỉ một chiến lược hoặc bản thiết kế lớn, thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị, quản lý dự án và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh Mỹ, "master plan" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy cấu trúc tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh chuyên ngành, nhưng về cơ bản, chúng giống nhau trong nghĩa và ứng dụng.
Từ "master-plan" được hình thành từ tiếng Anh, trong đó "master" có gốc từ tiếng Latinh "magister", nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "thầy", biểu thị quyền lực và sự kiểm soát. Phần "plan" xuất phát từ tiếng Latinh "planum", có nghĩa là "bằng phẳng" hay "kế hoạch". Kết hợp lại, "master-plan" chỉ ra một kế hoạch tổng thể, thường mang tính chiến lược, nhằm điều phối và quản lý hiệu quả các phần trong một dự án lớn, phản ánh tính tổ chức và tầm nhìn trong quản lý.
Từ "master-plan" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng phát triển và quy hoạch. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ kế hoạch tổng thể cho một dự án lớn, như quy hoạch đô thị hoặc chiến lược phát triển tổ chức. Từ này cũng phổ biến trong ngành quản lý dự án và xây dựng, gắn liền với việc lập kế hoạch chi tiết và tầm nhìn dài hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp