Bản dịch của từ Mastermind trong tiếng Việt

Mastermind

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastermind (Noun)

ˈmæ.stɚˌmaɪnd
ˈmæ.stɚˌmaɪnd
01

Một người có trí tuệ vượt trội.

A person with an outstanding intellect.

Ví dụ

She is a mastermind in organizing social events.

Cô ấy là một bậc thầy trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

He is not a mastermind when it comes to social interactions.

Anh ấy không phải là một bậc thầy khi nói đến giao tiếp xã hội.

Is John the mastermind behind the successful social campaign?

Liệu John có phải là bậc thầy đứng sau chiến dịch xã hội thành công?

Dạng danh từ của Mastermind (Noun)

SingularPlural

Mastermind

Masterminds

Mastermind (Verb)

ˈmæ.stɚˌmaɪnd
ˈmæ.stɚˌmaɪnd
01

Lập kế hoạch và chỉ đạo (một kế hoạch hoặc doanh nghiệp khéo léo và phức tạp)

Plan and direct an ingenious and complex scheme or enterprise.

Ví dụ

She masterminds the charity event every year.

Cô ấy chủ trì sự kiện từ thiện mỗi năm.

He never masterminds any social gatherings.

Anh ấy không bao giờ chủ trì bất kỳ buổi tụ tập xã hội nào.

Does the organization need someone to mastermind the upcoming project?

Tổ chức cần ai đó chủ trì dự án sắp tới không?

Dạng động từ của Mastermind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mastermind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masterminded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masterminded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masterminds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masterminding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mastermind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mastermind

Không có idiom phù hợp