Bản dịch của từ Mastermind trong tiếng Việt
Mastermind

Mastermind (Noun)
Một người có trí tuệ vượt trội.
A person with an outstanding intellect.
She is a mastermind in organizing social events.
Cô ấy là một bậc thầy trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
He is not a mastermind when it comes to social interactions.
Anh ấy không phải là một bậc thầy khi nói đến giao tiếp xã hội.
Is John the mastermind behind the successful social campaign?
Liệu John có phải là bậc thầy đứng sau chiến dịch xã hội thành công?
Dạng danh từ của Mastermind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mastermind | Masterminds |
Mastermind (Verb)
Lập kế hoạch và chỉ đạo (một kế hoạch hoặc doanh nghiệp khéo léo và phức tạp)
Plan and direct an ingenious and complex scheme or enterprise.
She masterminds the charity event every year.
Cô ấy chủ trì sự kiện từ thiện mỗi năm.
He never masterminds any social gatherings.
Anh ấy không bao giờ chủ trì bất kỳ buổi tụ tập xã hội nào.
Does the organization need someone to mastermind the upcoming project?
Tổ chức cần ai đó chủ trì dự án sắp tới không?
Dạng động từ của Mastermind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mastermind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masterminded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masterminded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masterminds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masterminding |
Họ từ
Từ "mastermind" có nghĩa là người đứng sau hoặc khởi xướng một kế hoạch phức tạp, thường liên quan đến việc điều hành hoặc lãnh đạo một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mastermind" còn có thể chỉ đến một cá nhân có trí tuệ vượt trội, xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề hoặc tạo ra ý tưởng sáng tạo.
Từ "mastermind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "master" (người làm chủ, từ tiếng Latin "magister") và "mind" (trí tuệ, từ tiếng Latin "mens"). Ban đầu, "mastermind" chỉ người có khả năng hoạch định và tổ chức các hoạt động phức tạp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một cá nhân có tài năng trong việc phát triển các kế hoạch chiến lược và ý tưởng sáng tạo, thể hiện sự kết hợp giữa trí thông minh và quyền lực.
Từ "mastermind" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được sử dụng để chỉ người đứng sau hoặc lãnh đạo một kế hoạch hoặc hoạt động phức tạp, thường liên quan đến suy luận, chiến lược hoặc quản lý. Nó cũng thường thấy trong các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc trong các câu chuyện về tiến bộ công nghệ, thể hiện sự thông minh và khả năng lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp