Bản dịch của từ Masturbatory trong tiếng Việt

Masturbatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masturbatory (Adjective)

mˈæstəɹbətoʊɹi
mˈæstəɹbətoʊɹi
01

Quá chú tâm hoặc buông thả bản thân.

Excessively selfabsorbed or selfindulgent.

Ví dụ

His masturbatory thoughts distracted him from socializing with friends at parties.

Những suy nghĩ tự mãn của anh ta làm anh phân tâm khỏi việc giao lưu với bạn bè tại các bữa tiệc.

Many people find her masturbatory behavior annoying during group discussions.

Nhiều người thấy hành vi tự mãn của cô ấy thật phiền phức trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is his masturbatory attitude affecting his relationships with others in social settings?

Thái độ tự mãn của anh ta có ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh với người khác trong môi trường xã hội không?

02

Của hoặc liên quan đến thủ dâm.

Of or relating to masturbation.

Ví dụ

Some people find masturbatory activities to be a normal part of life.

Một số người thấy hoạt động thủ dâm là một phần bình thường của cuộc sống.

Masturbatory habits can affect relationships and social interactions negatively.

Thói quen thủ dâm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ và tương tác xã hội.

Are masturbatory practices common among young adults in America today?

Liệu các thực hành thủ dâm có phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ hiện nay không?

03

Vô ích, vô ích, vô nghĩa (không có thực chất, giá trị hoặc tầm quan trọng)

Vain futile pointless having no real substance value or importance.

Ví dụ

His masturbatory discussions about social media had no real value.

Những cuộc thảo luận vô nghĩa của anh ấy về mạng xã hội không có giá trị thực.

Many argue that some social topics are simply masturbatory.

Nhiều người tranh luận rằng một số chủ đề xã hội chỉ là vô ích.

Are those masturbatory debates on social issues necessary for progress?

Có phải những cuộc tranh luận vô ích về các vấn đề xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masturbatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masturbatory

Không có idiom phù hợp