Bản dịch của từ Mathematics trong tiếng Việt
Mathematics

Mathematics (Noun)
Khoa học trừu tượng về số, số lượng và không gian, dưới dạng các khái niệm trừu tượng (toán học thuần túy) hoặc được áp dụng cho các ngành khác như vật lý và kỹ thuật (toán ứng dụng)
The abstract science of number quantity and space either as abstract concepts pure mathematics or as applied to other disciplines such as physics and engineering applied mathematics.
Mathematics is an important subject in the IELTS exam.
Toán học là một môn học quan trọng trong kỳ thi IELTS.
Some students find mathematics challenging to study for IELTS.
Một số học sinh thấy toán học là thách thức khi học cho IELTS.
Is mathematics a required skill for IELTS writing and speaking tasks?
Liệu toán học có phải là kỹ năng bắt buộc cho các bài viết và phát biểu IELTS không?
Dạng danh từ của Mathematics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mathematics | - |
Họ từ
Toán học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các cấu trúc, số lượng, hình dạng và các quan hệ thông qua các phương pháp lý luận và biểu diễn trừu tượng. Từ "mathematics" trong tiếng Anh, được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm có đôi chút khác biệt: trong tiếng Anh Mỹ nhấn âm vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Anh nhấn vào âm tiết thứ nhất. Toán học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, kinh tế và công nghệ.
Từ "mathematics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mathematikos", có nghĩa là "liên quan đến việc học" và xuất phát từ động từ "manthanein", có nghĩa là "học". Latin đã tiếp nhận từ này và biến đổi thành "mathematica". Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ nghiên cứu hệ thống các khái niệm số học và hình học, phản ánh sự tiến triển trong phương pháp luận và công cụ khoa học, kết nối với ý nghĩa hiện tại về môn khoa học nghiên cứu cấu trúc, không gian và thay đổi.
Nguyên tắc từ vựng "mathematics" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giảng dạy và bài giảng. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của toán học trong cuộc sống hàng ngày. Trong Đọc và Viết, từ này được sử dụng trong các bài nghiên cứu và diễn luận liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Bên cạnh đó, "mathematics" thường được nhắc đến trong các khóa học giáo dục, hội thảo học thuật, và các ấn phẩm nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



