Bản dịch của từ Mathematics trong tiếng Việt

Mathematics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mathematics(Noun)

mæɵəmˈætɪks
mæɵəmˈætɪks
01

Khoa học trừu tượng về số, số lượng và không gian, dưới dạng các khái niệm trừu tượng (toán học thuần túy) hoặc được áp dụng cho các ngành khác như vật lý và kỹ thuật (toán ứng dụng)

The abstract science of number quantity and space either as abstract concepts pure mathematics or as applied to other disciplines such as physics and engineering applied mathematics.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mathematics (Noun)

SingularPlural

Mathematics

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ