Bản dịch của từ Matière trong tiếng Việt
Matière
Matière (Noun)
The artist used thick matière to create depth in his social painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng chất liệu dày để tạo chiều sâu trong bức tranh xã hội.
Many artists do not understand the importance of matière in social art.
Nhiều nghệ sĩ không hiểu tầm quan trọng của chất liệu trong nghệ thuật xã hội.
How does matière affect the perception of social issues in art?
Chất liệu ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức về các vấn đề xã hội trong nghệ thuật?
Từ "matière" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ bản chất của một sự vật. Trong tiếng Anh, tương đương của từ này là "matter", được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực vật lý để mô tả bất kỳ thứ gì chiếm không gian và có khối lượng. Ngoài ra, "matière" còn được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ tôn giáo hay tri thức, trong khi "matter" trong tiếng Anh không mang ý nghĩa này.
Từ "matière" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materia", nghĩa là "vật chất" hoặc "nguyên liệu". Từ này xuất phát từ "mater", có nghĩa là "mẹ", thể hiện khái niệm về sự nuôi dưỡng và hình thành. Trong lịch sử, "matière" không chỉ được dùng để chỉ vật chất mà còn mang hàm ý triết học, phản ánh sự hiện hữu và cấu thành của vạn vật. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ bản chất vật lý của sự vật.
Từ "matière", có nghĩa là "vật chất" hoặc "môn học", xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề học thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, khoa học, và triết học. Sự đa dạng trong ý nghĩa và cách sử dụng của nó làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu rõ bối cảnh trong giao tiếp tiếng Pháp.