Bản dịch của từ Matrilocal trong tiếng Việt

Matrilocal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrilocal (Adjective)

01

Thuộc hoặc biểu thị tục lệ trong hôn nhân theo đó người chồng về sống chung với vợ.

Of or denoting a custom in marriage whereby the husband goes to live with the wifes community.

Ví dụ

Matrilocal marriages are common in some traditional societies.

Hôn nhân theo mẹ đẻ phổ biến trong một số xã hội truyền thống.

Not all cultures practice matrilocal customs in marriage.

Không phải tất cả các văn hóa thực hành phong tục theo mẹ đẻ trong hôn nhân.

Is matrilocal living arrangement beneficial for family unity?

Việc sắp xếp sống theo mẹ đẻ có lợi cho sự đoàn kết gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matrilocal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrilocal

Không có idiom phù hợp