Bản dịch của từ Matrimonial home trong tiếng Việt
Matrimonial home

Matrimonial home (Noun)
John and Lisa bought a beautiful matrimonial home in California last year.
John và Lisa đã mua một ngôi nhà chung đẹp ở California năm ngoái.
They do not plan to sell their matrimonial home anytime soon.
Họ không có kế hoạch bán ngôi nhà chung của mình sớm.
Is your matrimonial home located in a safe neighborhood for families?
Ngôi nhà chung của bạn có nằm trong khu vực an toàn cho gia đình không?
They sold their matrimonial home after the divorce in March 2023.
Họ đã bán ngôi nhà chung sau khi ly hôn vào tháng 3 năm 2023.
She did not want to leave their matrimonial home during the separation.
Cô không muốn rời khỏi ngôi nhà chung trong thời gian ly thân.
Is the matrimonial home divided equally in divorce cases?
Ngôi nhà chung có được chia đều trong các vụ ly hôn không?
Their matrimonial home in Seattle is filled with love and laughter.
Ngôi nhà hôn nhân của họ ở Seattle tràn đầy tình yêu và tiếng cười.
Many couples do not have a matrimonial home together.
Nhiều cặp đôi không có ngôi nhà hôn nhân chung.
Is your matrimonial home located in a safe neighborhood?
Ngôi nhà hôn nhân của bạn có nằm trong khu vực an toàn không?