Bản dịch của từ Matrimonial home trong tiếng Việt

Matrimonial home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrimonial home (Noun)

mˌætɹəmˈoʊniəl hˈoʊm
mˌætɹəmˈoʊniəl hˈoʊm
01

Một ngôi nhà hoặc nơi cư trú nơi một cặp vợ chồng sống cùng nhau.

A home or residence where a married couple lives together.

Ví dụ

John and Lisa bought a beautiful matrimonial home in California last year.

John và Lisa đã mua một ngôi nhà chung đẹp ở California năm ngoái.

They do not plan to sell their matrimonial home anytime soon.

Họ không có kế hoạch bán ngôi nhà chung của mình sớm.

Is your matrimonial home located in a safe neighborhood for families?

Ngôi nhà chung của bạn có nằm trong khu vực an toàn cho gia đình không?

02

Một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các thủ tục ly hôn để chỉ nơi cư trú chung của một cặp vợ chồng.

A legal term used in divorce proceedings to refer to the shared dwelling of a married couple.

Ví dụ

They sold their matrimonial home after the divorce in March 2023.

Họ đã bán ngôi nhà chung sau khi ly hôn vào tháng 3 năm 2023.

She did not want to leave their matrimonial home during the separation.

Cô không muốn rời khỏi ngôi nhà chung trong thời gian ly thân.

Is the matrimonial home divided equally in divorce cases?

Ngôi nhà chung có được chia đều trong các vụ ly hôn không?

03

Một nơi tượng trưng cho sự kết hợp và cuộc sống chung của một cặp vợ chồng.

A place that symbolizes the union and shared life of a married couple.

Ví dụ

Their matrimonial home in Seattle is filled with love and laughter.

Ngôi nhà hôn nhân của họ ở Seattle tràn đầy tình yêu và tiếng cười.

Many couples do not have a matrimonial home together.

Nhiều cặp đôi không có ngôi nhà hôn nhân chung.

Is your matrimonial home located in a safe neighborhood?

Ngôi nhà hôn nhân của bạn có nằm trong khu vực an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matrimonial home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrimonial home

Không có idiom phù hợp