Bản dịch của từ Matte ink trong tiếng Việt

Matte ink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matte ink(Noun)

mˈæt ˈɪŋk
mˈæt ˈɪŋk
01

Loại mực khô thành một bề mặt không phản chiếu, phẳng.

A type of ink that dries to a non-reflective, flat finish.

Ví dụ
02

Mực sử dụng để in không tạo ra bề mặt bóng.

Ink used for printing that does not produce a shiny surface.

Ví dụ
03

Mực thường được sử dụng trong nghệ thuật để có vẻ ngoài trầm lắng hơn.

Ink commonly used in art for a more subdued appearance.

Ví dụ