Bản dịch của từ Matte ink trong tiếng Việt
Matte ink
Noun [U/C]

Matte ink(Noun)
mˈæt ˈɪŋk
mˈæt ˈɪŋk
Ví dụ
Ví dụ
03
Mực thường được sử dụng trong nghệ thuật để có vẻ ngoài trầm lắng hơn.
Ink commonly used in art for a more subdued appearance.
Ví dụ
