Bản dịch của từ Max out trong tiếng Việt
Max out
Verb

Max out(Verb)
mˈæks ˈaʊt
mˈæks ˈaʊt
01
Đạt đến giới hạn của một cái gì đó, đặc biệt về khả năng hoặc hiệu suất.
To reach the limit of something, especially in terms of capacity or performance.
Ví dụ
02
Để khai thác tối đa tiềm năng hoặc khả năng.
To exhaust the maximum potential or capability.
Ví dụ
