Bản dịch của từ Meadowed trong tiếng Việt
Meadowed

Meadowed (Adjective)
The community center is well meadowed with green spaces for gatherings.
Trung tâm cộng đồng được trồng nhiều cỏ xanh cho các buổi gặp gỡ.
The park is not well meadowed, lacking sufficient grassy areas.
Công viên không được trồng nhiều cỏ, thiếu các khu vực cỏ xanh.
Is the neighborhood well meadowed for social events and activities?
Khu phố có nhiều cỏ xanh cho các sự kiện và hoạt động xã hội không?
Từ "meadowed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "meadow", có nghĩa là phủ xanh bằng cánh đồng hoặc làm cho nơi nào đó có đặc điểm của cánh đồng. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảnh quan. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ "meadow" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "meadowed" xuất phát từ danh từ tiếng Anh "meadow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mædwe", nghĩa là đồng cỏ, được hình thành từ ngữ gốc Germanic. Trong tiếng Latinh, "madārium" mang nghĩa là vùng đất ẩm ướt. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảnh quan tự nhiên và sự sinh trưởng của thảm thực vật. Ngày nay, "meadowed" được sử dụng để mô tả đặc tính có cỏ hoang dại hoặc hình thức mang tính chất đồng cỏ, gợi nhớ đến những không gian mở, xanh tươi.
Từ "meadowed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt là khi nói về những vùng đất có cỏ xanh mướt và hoa dại. Trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca, "meadowed" thường được dùng để tạo ra hình ảnh nên thơ, mang lại cảm giác thanh bình và tươi đẹp.