Bản dịch của từ Meadowsweet trong tiếng Việt

Meadowsweet

Noun [U/C]

Meadowsweet (Noun)

mˈɛdoʊswit
mˈɛdoʊswit
01

Một loại cây á-âu cao thuộc họ hoa hồng, có đầu hoa màu trắng kem, có mùi thơm ngọt ngào, thường mọc ở những đồng cỏ ẩm ướt.

A tall eurasian plant of the rose family with heads of creamywhite sweetsmelling flowers growing typically in damp meadows

Ví dụ

Meadowsweet blooms attract many bees in community gardens every summer.

Hoa meadowsweet thu hút nhiều ong trong các khu vườn cộng đồng mỗi mùa hè.

Meadowsweet does not grow well in dry urban areas like downtown.

Meadowsweet không phát triển tốt ở các khu vực đô thị khô cằn như trung tâm thành phố.

Do you see meadowsweet growing near the riverbank in our neighborhood?

Bạn có thấy meadowsweet mọc gần bờ sông trong khu phố của chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meadowsweet

Không có idiom phù hợp