Bản dịch của từ Meadowsweet trong tiếng Việt
Meadowsweet

Meadowsweet (Noun)
Một loại cây á-âu cao thuộc họ hoa hồng, có đầu hoa màu trắng kem, có mùi thơm ngọt ngào, thường mọc ở những đồng cỏ ẩm ướt.
A tall eurasian plant of the rose family with heads of creamywhite sweetsmelling flowers growing typically in damp meadows.
Meadowsweet blooms attract many bees in community gardens every summer.
Hoa meadowsweet thu hút nhiều ong trong các khu vườn cộng đồng mỗi mùa hè.
Meadowsweet does not grow well in dry urban areas like downtown.
Meadowsweet không phát triển tốt ở các khu vực đô thị khô cằn như trung tâm thành phố.
Do you see meadowsweet growing near the riverbank in our neighborhood?
Bạn có thấy meadowsweet mọc gần bờ sông trong khu phố của chúng ta không?
Meadowsweet, tên khoa học là Filipendula ulmaria, là một loại cây thảo dược thuộc họ Rosaceae, thường mọc ở vùng đầm lầy và bên lề đường. Cây có chiều cao từ 50 đến 150 cm, với các cụm hoa màu trắng hoặc hồng, thường nở vào mùa hè. Meadowsweet được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh viêm, cảm cúm, và làm thuốc giảm đau. Trong văn hóa, nó còn được coi là biểu tượng cho sự ngọt ngào và hạnh phúc.
Từ "meadowsweet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mædwe" (đồng cỏ) và "swēte" (ngọt ngào). Có thể tìm thấy sự liên quan với gốc Latinh "herba" (cỏ) và "dulcis" (ngọt). Meadowsweet, một loài thực vật trong họ Rosaceae, thường được trồng ở các đồng cỏ và có nhiều tác dụng dược liệu. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh tính chất nhẹ nhàng, thơm ngọt của cây, phù hợp với ứng dụng hiện đại trong y học dân gian và ẩm thực.
"Meadowsweet" là một từ mô tả loại cây thảo dược có tên khoa học là Filipendula ulmaria. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết về sinh thái, thực vật học hoặc y học cổ truyền. Từ này cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, dược liệu hoặc ở các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian, nơi mà nó được coi như một biểu tượng của vẻ đẹp và sự chữa lành từ thiên nhiên.