Bản dịch của từ Meadowsweet trong tiếng Việt

Meadowsweet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meadowsweet(Noun)

mˈɛdəʊzwˌiːt
ˈmɛdoʊˌswit
01

Một loại thảo dược lâu năm thuộc chi Filipendula thường thấy ở các đồng cỏ ẩm, nổi bật với những bông hoa trắng mịn màng và lá có mùi thơm.

A perennial herb of the genus Filipendula commonly found in wet meadows known for its feathery white flowers and aromatic leaves

Ví dụ
02

Được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất kháng viêm và giảm đau của nó.

Used in herbal medicine traditionally for its antiinflammatory and analgesic properties

Ví dụ
03

Còn được biết đến với cái tên "nữ hoàng cánh đồng", thường được sử dụng để tạo hương vị cho trà thảo mộc.

Also known as queenofthemeadow often used to flavor herbal teas

Ví dụ