Bản dịch của từ Mean life trong tiếng Việt
Mean life

Mean life (Idiom)
Trở nên quan trọng hoặc có ảnh hưởng đến cuộc sống của ai đó.
To be important or influential in the life of someone.
Family means life to John.
Gia đình quan trọng với John.
Not having friends means life can be lonely.
Không có bạn bè, cuộc sống có thể cô đơn.
Does community support mean life to immigrants?
Việc cộng đồng hỗ trợ có quan trọng với người nhập cư không?
Learning a new language can add meaning to your life.
Học một ngôn ngữ mới có thể thêm ý nghĩa vào cuộc sống của bạn.
Ignoring your passions may result in a meaningless life.
Bỏ qua niềm đam mê có thể dẫn đến một cuộc sống không ý nghĩa.
Does finding purpose in life improve social interactions?
Tìm ra mục đích trong cuộc sống có cải thiện giao tiếp xã hội không?
Có tác động đáng kể đến cuộc sống của ai đó.
To have a significant impact on someones life.
His kind words meant life to her during difficult times.
Lời nói tử tế của anh ấy có ý nghĩa lớn trong cuộc sống của cô ấy trong những thời điểm khó khăn.
Being ignored by friends can make someone feel like life is meaningless.
Bị bỏ qua bởi bạn bè có thể khiến ai đó cảm thấy cuộc sống không ý nghĩa.
Does receiving a scholarship mean life-changing opportunities for students?
Nhận được học bổng có ý nghĩa là cơ hội thay đổi cuộc sống cho sinh viên không?
"Mean life" (tuổi thọ trung bình) là một thuật ngữ trong lĩnh vực nghiên cứu thống kê, dùng để diễn tả thời gian trung bình mà một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng có thể sống, thường được tính toán dựa trên dữ liệu dân số và tỷ lệ tử vong. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt và tính toán có thể khác nhau do sự khác biệt trong nguồn dữ liệu và phương pháp thống kê được sử dụng. "Mean life" thường được áp dụng trong nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và demography.
Cụm từ "mean life" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, trong đó "mean" được xuất phát từ từ "medius", có nghĩa là trung bình hoặc chính giữa. Từ "life" lại đến từ "vita", phản ánh tình trạng tồn tại của sinh vật. Kết hợp lại, "mean life" chỉ khoảng thời gian trung bình mà một cá thể sống trong các điều kiện nhất định. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thống kê và sinh học, liên quan đến việc phân tích tuổi thọ và sự sống sót của các loài.
Khái niệm "mean life" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học khi nói về thời gian bán hủy của các hạt hoặc chất phóng xạ. Trong các tình huống học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến phân tích độ ổn định của vật liệu, tuy nhiên không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
