Bản dịch của từ Meaner trong tiếng Việt

Meaner

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meaner(Adjective)

mˈinɚ
mˈinɚ
01

Không tử tế, độc ác hoặc độc hại trong hành vi hoặc cách cư xử.

Unkind cruel or malicious in behavior or manner.

Ví dụ

Dạng tính từ của Meaner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mean

Có nghĩa

Meaner

Meaner

Meanest

Meanest

Meaner(Noun)

mˈinɚ
mˈinɚ
01

Một người hoặc vật có ác ý; đặc biệt: một người có tính khí nóng nảy.

A person or thing that is mean especially one who is meantempered.

Ví dụ

Meaner(Verb)

01

Bị ảnh hưởng theo cách.

To be in an affected manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ