Bản dịch của từ Meaner trong tiếng Việt
Meaner
Meaner (Adjective)
Some meaner people bully others at school every day.
Một số người độc ác bắt nạt người khác ở trường mỗi ngày.
She is not a meaner person; she helps everyone.
Cô ấy không phải là người độc ác; cô ấy giúp đỡ mọi người.
Why are some people meaner than others in social situations?
Tại sao một số người lại độc ác hơn những người khác trong tình huống xã hội?
Dạng tính từ của Meaner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mean Có nghĩa | Meaner Meaner | Meanest Meanest |
Meaner (Noun)
Một người hoặc vật có ác ý; đặc biệt: một người có tính khí nóng nảy.
A person or thing that is mean especially one who is meantempered.
The meaner in our class bullied others during the group project.
Người xấu tính trong lớp chúng tôi bắt nạt người khác trong dự án nhóm.
She is not a meaner; she helps everyone in need.
Cô ấy không phải là người xấu tính; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.
Is he the meaner who spreads rumors about classmates?
Liệu anh ta có phải là người xấu tính lan truyền tin đồn về bạn học không?
Meaner (Verb)
Bị ảnh hưởng theo cách.
To be in an affected manner.
She always means to impress her friends with fancy clothes.
Cô ấy luôn có ý muốn gây ấn tượng với bạn bè bằng quần áo sang trọng.
He does not mean to show off during social events.
Anh ấy không có ý định khoe khoang trong các sự kiện xã hội.
Does she mean to act superior at the party?
Cô ấy có ý định tỏ ra vượt trội tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp