Bản dịch của từ Measles trong tiếng Việt
Measles
Noun [U/C]

Measles (Noun)
mˈizl̩z
mˈizl̩z
Ví dụ
Measles outbreak affects unvaccinated children in the community.
Đợt bùng phát sởi ảnh hưởng đến trẻ em chưa tiêm chủng trong cộng đồng.
Public health campaigns aim to prevent measles transmission among young kids.
Các chiến dịch vệ sinh công cộng nhằm ngăn chặn sự lây nhiễm sởi trong số trẻ nhỏ.
Childhood immunization is crucial in protecting against measles outbreaks.
Tiêm chủng trong tuổi thơ rất quan trọng để bảo vệ khỏi đợt bùng phát sởi.
Dạng danh từ của Measles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Measles |
Kết hợp từ của Measles (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vaccinate somebody against measles Tiêm phòng cho ai đối với bệnh sởi |