Bản dịch của từ Measles trong tiếng Việt
Measles

Measles (Noun)
Measles outbreak affects unvaccinated children in the community.
Đợt bùng phát sởi ảnh hưởng đến trẻ em chưa tiêm chủng trong cộng đồng.
Public health campaigns aim to prevent measles transmission among young kids.
Các chiến dịch vệ sinh công cộng nhằm ngăn chặn sự lây nhiễm sởi trong số trẻ nhỏ.
Childhood immunization is crucial in protecting against measles outbreaks.
Tiêm chủng trong tuổi thơ rất quan trọng để bảo vệ khỏi đợt bùng phát sởi.
Dạng danh từ của Measles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Measles |
Kết hợp từ của Measles (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vaccinate somebody against measles Tiêm phòng cho ai đối với bệnh sởi | Doctors vaccinate children against measles at schools every year. Bác sĩ tiêm chủng trẻ em phòng bệnh sởi tại trường học hàng năm. |
Immunize somebody against measles Tiêm chủng phòng ngừa sởi | Children should be immunized against measles to prevent outbreaks. Trẻ em nên được tiêm chủng phòng bệnh sởi để ngăn chặn sự bùng phát. |
Catch measles Mắc bệnh sởi | Children often catch measles at school. Trẻ em thường mắc bệnh sởi ở trường. |
Have measles Bị sởi | Children often have measles outbreaks in crowded social environments. Trẻ em thường mắc bệnh sởi trong môi trường xã hội đông đúc. |
Contract measles Mắc bệnh sởi | Children often contract measles at school due to lack of vaccination. Trẻ em thường mắc bệnh sởi ở trường do thiếu tiêm chủng. |
Bệnh sởi (measles) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, đặc trưng bởi triệu chứng sốt cao và phát ban. Bệnh có khả năng lây lan mạnh, chủ yếu qua đường hô hấp. Trong tiếng Anh, "measles" không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nghĩa là từ ngữ này được sử dụng thống nhất. Tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ điệu và phát âm; người Anh thường phát âm "measles" với âm /ˈmiːzlɪz/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Bệnh sởi có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine.
Từ "measles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morbilli", có nghĩa là "những bệnh nhỏ". Tiếng Latin này lại xuất phát từ "morbus", nghĩa là "bệnh". Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ giữa bệnh dịch và đặc điểm của nó, bắt nguồn từ thời kỳ trung cổ khi bệnh này được mô tả lần đầu. Ngày nay, thuật ngữ "measles" chỉ bệnh sởi, một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, được biết đến với các triệu chứng đặc trưng như phát ban.
Từ "measles" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế và sức khỏe cộng đồng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến vấn đề sức khỏe và bệnh truyền nhiễm. Trước đây, "measles" còn được đề cập trong các cuộc thảo luận về tiêm chủng và phòng ngừa bệnh tật. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu về bệnh tật và các biện pháp bảo vệ sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
