Bản dịch của từ Measles trong tiếng Việt

Measles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measles (Noun)

mˈizl̩z
mˈizl̩z
01

Một bệnh truyền nhiễm do virus gây sốt và phát ban đỏ, thường xảy ra ở trẻ em.

An infectious viral disease causing fever and a red rash typically occurring in childhood.

Ví dụ

Measles outbreak affects unvaccinated children in the community.

Đợt bùng phát sởi ảnh hưởng đến trẻ em chưa tiêm chủng trong cộng đồng.

Public health campaigns aim to prevent measles transmission among young kids.

Các chiến dịch vệ sinh công cộng nhằm ngăn chặn sự lây nhiễm sởi trong số trẻ nhỏ.

Childhood immunization is crucial in protecting against measles outbreaks.

Tiêm chủng trong tuổi thơ rất quan trọng để bảo vệ khỏi đợt bùng phát sởi.

Dạng danh từ của Measles (Noun)

SingularPlural

-

Measles

Kết hợp từ của Measles (Noun)

CollocationVí dụ

Vaccinate somebody against measles

Tiêm phòng cho ai đối với bệnh sởi