Bản dịch của từ Mechanical person trong tiếng Việt
Mechanical person
Mechanical person (Noun)
Robot hoặc máy móc khác có hình dáng hoặc chức năng giống con người.
A robot or other machine resembling a human being in appearance or function.
The mechanical person served coffee at the 2023 Tech Expo.
Người máy phục vụ cà phê tại Triển lãm Công nghệ 2023.
Many people do not trust a mechanical person for emotional support.
Nhiều người không tin tưởng người máy trong việc hỗ trợ cảm xúc.
Can a mechanical person understand human emotions effectively?
Liệu người máy có thể hiểu cảm xúc con người một cách hiệu quả không?
Mechanical person (Adjective)
The mechanical person fixed the broken elevator in our building.
Người thợ máy đã sửa thang máy hỏng trong tòa nhà của chúng tôi.
The mechanical person did not understand social interactions at the party.
Người thợ máy không hiểu các tương tác xã hội tại bữa tiệc.
Is the mechanical person responsible for maintaining the community's tools?
Người thợ máy có trách nhiệm bảo trì các công cụ của cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp