Bản dịch của từ Robot trong tiếng Việt

Robot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robot(Noun)

ɹˈoʊbˌɑt
ɹˈoʊbət
01

Một bộ đèn giao thông tự động.

A set of automatic traffic lights.

Ví dụ
02

(đặc biệt là trong khoa học viễn tưởng) một cỗ máy giống con người và có thể tự động tái tạo các chuyển động và chức năng nhất định của con người.

Especially in science fiction a machine resembling a human being and able to replicate certain human movements and functions automatically.

Ví dụ

Dạng danh từ của Robot (Noun)

SingularPlural

Robot

Robots

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ