Bản dịch của từ Medigap trong tiếng Việt
Medigap

Medigap (Noun)
Bất kỳ hình thức bảo hiểm y tế tư nhân giới hạn nào của hoa kỳ chi trả cho các dịch vụ y tế bổ sung ngoài những dịch vụ được chương trình bảo hiểm y tế của chính phủ chi trả. thông thường là thuộc tính.
Any of various limited forms of u.s. private health insurance which pays for medical services additional to those covered by the government health insurance plans. usually attributive.
Many retirees opt for medigap to supplement their healthcare coverage.
Nhiều người về hưu chọn medigap để bổ sung bảo hiểm y tế của họ.
Medigap policies offer extra benefits beyond basic Medicare coverage.
Các chính sách medigap cung cấp các lợi ích bổ sung vượt quá phạm vi bảo hiểm Medicare cơ bản.
Medigap plans help cover copayments and deductibles for medical treatments.
Các kế hoạch medigap giúp chi trả phí tự trả và khấu trừ cho các liệu pháp y tế.
Medigap, hay còn gọi là bảo hiểm bổ sung Medicare, là loại bảo hiểm sức khỏe nhằm hỗ trợ chi phí không được chi trả bởi chương trình Medicare, như đồng thanh toán và đồng bảo hiểm. Medigap chủ yếu phổ biến ở Hoa Kỳ và không sử dụng tại Vương quốc Anh. Tuy nhiên, khái niệm tương tự có thể tồn tại dưới dạng bảo hiểm y tế cá nhân. Medigap có nhiều loại, mỗi loại cung cấp những quyền lợi khác nhau theo quy định của pháp luật Mỹ.
Từ "medigap" được hình thành từ hai phần chính: "medi-" có nguồn gốc từ từ Latin "medicus", có nghĩa là "bác sĩ" hay "thuộc về y tế", và "gap" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ nghĩa là "khoảng trống" hay "khoảng cách". "Medigap" ám chỉ đến các chính sách bảo hiểm bổ sung giúp lấp đầy khoảng trống trong chi phí mà Medicare không chi trả. Sự kết hợp từ này phản ánh chức năng chính của nó trong việc cung cấp bảo vệ tài chính cho những cá nhân cần chăm sóc sức khỏe.
Từ "medigap" đề cập đến các kế hoạch bảo hiểm bổ sung cho Medicare, nhằm bù đắp chi phí y tế không được bảo hiểm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, thường chỉ khi đề cập đến các chủ đề về bảo hiểm y tế hoặc hệ thống chăm sóc sức khỏe. Tại các hội thảo thông tin sức khỏe hoặc trong văn bản về chính sách y tế, "medigap" thường được sử dụng để mô tả các lựa chọn bảo hiểm cho người cao tuổi tại Hoa Kỳ.