Bản dịch của từ Medium of exchange trong tiếng Việt
Medium of exchange
Medium of exchange (Noun)
Money is a common medium of exchange in today's global economy.
Tiền là một phương tiện trao đổi phổ biến trong nền kinh tế toàn cầu hôm nay.
Barter systems are not an effective medium of exchange for modern trade.
Hệ thống trao đổi hàng hóa không phải là phương tiện trao đổi hiệu quả cho thương mại hiện đại.
Is cryptocurrency a reliable medium of exchange for online transactions?
Liệu tiền điện tử có phải là phương tiện trao đổi đáng tin cậy cho giao dịch trực tuyến không?
Medium of exchange (Phrase)
Phương tiện đưa tài sản vào lưu thông.
A means by which assets are brought into circulation.
Cash is a common medium of exchange in everyday transactions.
Tiền mặt là một phương tiện trao đổi phổ biến trong giao dịch hàng ngày.
Credit cards are not a medium of exchange for all businesses.
Thẻ tín dụng không phải là phương tiện trao đổi cho tất cả doanh nghiệp.
Is Bitcoin a reliable medium of exchange for online purchases?
Bitcoin có phải là một phương tiện trao đổi đáng tin cậy cho mua sắm trực tuyến không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Medium of exchange cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "medium of exchange" đề cập đến một phương tiện được chấp nhận rộng rãi trong giao dịch thương mại, giúp người tiêu dùng và nhà sản xuất trao đổi hàng hóa và dịch vụ một cách thuận tiện. Thông thường, tiền tệ, đặc biệt là tiền mặt, được coi là phương tiện trao đổi chính. Trong bối cảnh ngôn ngữ, không tồn tại sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa và ngữ cảnh trong kinh tế học.
Thuật ngữ "medium of exchange" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "medium" có nghĩa là "phương tiện" và "exchangere" nghĩa là "trao đổi". Nguyên bản, khái niệm này xuất hiện để chỉ các phương tiện trao đổi hàng hóa, nhưng qua thời gian đã được mở rộng để bao gồm tiền tệ. Ngày nay, "medium of exchange" được sử dụng để mô tả các công cụ tài chính hoặc hàng hóa được chấp nhận rộng rãi trong giao dịch, phản ánh chức năng then chốt của nó trong nền kinh tế.
Cụm từ "medium of exchange" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong phần Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc trao đổi thương mại. Ngoài ra, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo kinh tế để diễn đạt vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế. Sự vận dụng đa dạng cho thấy tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp