Bản dịch của từ Medium of exchange trong tiếng Việt

Medium of exchange

Noun [U/C] Phrase

Medium of exchange (Noun)

01

Một trung gian được sử dụng trong thương mại để tránh những bất tiện của hệ thống trao đổi hàng hóa thuần túy.

An intermediary used in trade to avoid the inconveniences of a pure barter system.

Ví dụ

Money is a common medium of exchange in today's global economy.

Tiền là một phương tiện trao đổi phổ biến trong nền kinh tế toàn cầu hôm nay.

Barter systems are not an effective medium of exchange for modern trade.

Hệ thống trao đổi hàng hóa không phải là phương tiện trao đổi hiệu quả cho thương mại hiện đại.

Is cryptocurrency a reliable medium of exchange for online transactions?

Liệu tiền điện tử có phải là phương tiện trao đổi đáng tin cậy cho giao dịch trực tuyến không?

Medium of exchange (Phrase)

01

Phương tiện đưa tài sản vào lưu thông.

A means by which assets are brought into circulation.

Ví dụ

Cash is a common medium of exchange in everyday transactions.

Tiền mặt là một phương tiện trao đổi phổ biến trong giao dịch hàng ngày.

Credit cards are not a medium of exchange for all businesses.

Thẻ tín dụng không phải là phương tiện trao đổi cho tất cả doanh nghiệp.

Is Bitcoin a reliable medium of exchange for online purchases?

Bitcoin có phải là một phương tiện trao đổi đáng tin cậy cho mua sắm trực tuyến không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medium of exchange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medium of exchange

Không có idiom phù hợp