Bản dịch của từ Medullary sheath trong tiếng Việt
Medullary sheath
Medullary sheath (Noun)
Lớp vỏ cách điện của myelin bao quanh lõi của sợi thần kinh hoặc sợi trục và tạo điều kiện cho việc truyền các xung thần kinh.
The insulating envelope of myelin that surrounds the core of a nerve fiber or axon and facilitates the transmission of nerve impulses.
The medullary sheath helps nerves transmit signals faster in social interactions.
Vỏ tủy giúp dây thần kinh truyền tín hiệu nhanh hơn trong tương tác xã hội.
The medullary sheath does not affect emotional responses during social events.
Vỏ tủy không ảnh hưởng đến phản ứng cảm xúc trong các sự kiện xã hội.
Does the medullary sheath influence communication in social settings?
Vỏ tủy có ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tình huống xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Medullary sheath cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Túi tủy, hay còn gọi là áo tủy, là lớp màng bao quanh sợi trục của nơ-ron và có vai trò bảo vệ cũng như tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối như nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được viết tắt thành "myelin sheath" để nhấn mạnh thành phần chính là myelin.
Cụm từ "medullary sheath" xuất phát từ tiếng La-tinh "medulla," có nghĩa là "tủy," và "sheath," từ tiếng Anh cổ "sceath," nghĩa là "vỏ" hay "bao bọc." Tủy đề cập đến lõi hoặc phần bên trong của một cấu trúc, trong khi "bao bọc" chỉ lớp bảo vệ bên ngoài. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng để mô tả lớp myelin bao quanh các dây thần kinh, giúp tăng tốc độ truyền tín hiệu, kết nối chặt chẽ với chức năng sinh lý hiện tại của hệ thần kinh.
Từ "medullary sheath" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực sinh học và y học, chủ yếu liên quan đến cấu trúc của thần kinh và tế bào, cụ thể là lớp màng bao quanh các sợi trục của tế bào thần kinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa hoặc bài viết khoa học khi thảo luận về hệ thần kinh. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong môi trường học thuật và chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp