Bản dịch của từ Megalith trong tiếng Việt
Megalith
Noun [U/C]
Megalith (Noun)
Ví dụ
The megalith in Stonehenge attracts many tourists every year.
Megalith ở Stonehenge thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city does not have any megaliths for visitors to explore.
Thành phố không có megalith nào để du khách khám phá.
Is the megalith at Avebury older than Stonehenge?
Megalith ở Avebury có cổ hơn Stonehenge không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Megalith
Không có idiom phù hợp