Bản dịch của từ Megalith trong tiếng Việt

Megalith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megalith (Noun)

01

Một hòn đá lớn tạo thành một di tích thời tiền sử (ví dụ: một hòn đá đứng) hoặc một phần của nó (ví dụ: một vòng tròn bằng đá)

A large stone that forms a prehistoric monument eg a standing stone or part of one eg a stone circle.

Ví dụ

The megalith in Stonehenge attracts many tourists every year.

Megalith ở Stonehenge thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The city does not have any megaliths for visitors to explore.

Thành phố không có megalith nào để du khách khám phá.

Is the megalith at Avebury older than Stonehenge?

Megalith ở Avebury có cổ hơn Stonehenge không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Megalith cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megalith

Không có idiom phù hợp