Bản dịch của từ Megastore trong tiếng Việt

Megastore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megastore (Noun)

01

Một cửa hàng rất lớn, thường là cửa hàng chuyên về một loại sản phẩm cụ thể.

A very large shop typically one specializing in a particular type of product.

Ví dụ

Walmart is a megastore that offers a wide range of products.

Walmart là một siêu thị lớn cung cấp nhiều loại sản phẩm.

Not every city has a megastore like Costco or Sam's Club.

Không phải thành phố nào cũng có siêu thị lớn như Costco hay Sam's Club.

Is Target considered a megastore in the social shopping landscape?

Target có được coi là siêu thị lớn trong lĩnh vực mua sắm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Megastore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megastore

Không có idiom phù hợp