Bản dịch của từ Memoir trong tiếng Việt

Memoir

Noun [U/C]

Memoir (Noun)

mˈɛmwˌɑɹ
mˈɛmwəɹ
01

Một bài viết về một chủ đề đã học.

An essay on a learned subject.

Ví dụ

She wrote a memoir about her experiences in the war.

Cô ấy đã viết một bài hồi ký về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh.

The memoir detailed the author's journey through poverty to success.

Bài hồi ký mô tả hành trình của tác giả từ nghèo đến thành công.

02

Một tài khoản lịch sử hoặc tiểu sử được viết từ kiến thức cá nhân.

A historical account or biography written from personal knowledge.

Ví dụ

Her memoir detailed her experiences growing up in a small town.

Hồi ký của cô ấy mô tả chi tiết cuộc sống lớn lên ở một thị trấn nhỏ.

The memoir of the famous author revealed unknown aspects of her life.

Hồi ký của tác giả nổi tiếng tiết lộ những khía cạnh không biết đến của cuộc đời cô ấy.

Kết hợp từ của Memoir (Noun)

CollocationVí dụ

Best-selling memoirs

Hồi ký bán chạy nhất

Her best-selling memoirs revealed personal struggles and triumphs.

Hồi ký bán chạy nhất tiết lộ những cuộc đấu tranh và chiến thắng cá nhân.

Political memoirs

Hồi ký chính trị

Her political memoirs shed light on social issues of the time.

Hồ sơ chính trị của cô ấy làm sáng tỏ vấn đề xã hội thời điểm đó.

Personal memoirs

Hồi ký cá nhân

Her personal memoirs revealed intimate details about her childhood.

Hồ sơ cá nhân của cô ấy tiết lộ chi tiết thân mật về tuổi thơ của mình.

Unpublished memoirs

Hồi ký chưa được xuất bản

The author's unpublished memoirs shed light on social issues.

Những hồi ký chưa được xuất bản của tác giả làm sáng tỏ vấn đề xã hội.

Childhood memoirs

Kí ức tuổi thơ

Her childhood memoirs were filled with stories of playing with friends.

Kí ức thời thơ ấu của cô ấy đầy những câu chuyện về việc chơi với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memoir

Không có idiom phù hợp