Bản dịch của từ Memoir trong tiếng Việt
Memoir

Memoir (Noun)
She wrote a memoir about her experiences in the war.
Cô ấy đã viết một bài hồi ký về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh.
The memoir detailed the author's journey through poverty to success.
Bài hồi ký mô tả hành trình của tác giả từ nghèo đến thành công.
Reading memoirs can provide insight into different cultures and perspectives.
Đọc những bài hồi ký có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các văn hóa và quan điểm khác nhau.
Her memoir detailed her experiences growing up in a small town.
Hồi ký của cô ấy mô tả chi tiết cuộc sống lớn lên ở một thị trấn nhỏ.
The memoir of the famous author revealed unknown aspects of her life.
Hồi ký của tác giả nổi tiếng tiết lộ những khía cạnh không biết đến của cuộc đời cô ấy.
Reading the memoir of a war veteran provided insight into history.
Đọc hồi ký của một cựu chiến binh cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lịch sử.
Dạng danh từ của Memoir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memoir | Memoirs |
Kết hợp từ của Memoir (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best-selling memoirs Hồi ký bán chạy nhất | Her best-selling memoirs revealed personal struggles and triumphs. Hồi ký bán chạy nhất tiết lộ những cuộc đấu tranh và chiến thắng cá nhân. |
Political memoirs Hồi ký chính trị | Her political memoirs shed light on social issues of the time. Hồ sơ chính trị của cô ấy làm sáng tỏ vấn đề xã hội thời điểm đó. |
Personal memoirs Hồi ký cá nhân | Her personal memoirs revealed intimate details about her childhood. Hồ sơ cá nhân của cô ấy tiết lộ chi tiết thân mật về tuổi thơ của mình. |
Unpublished memoirs Hồi ký chưa được xuất bản | The author's unpublished memoirs shed light on social issues. Những hồi ký chưa được xuất bản của tác giả làm sáng tỏ vấn đề xã hội. |
Childhood memoirs Kí ức tuổi thơ | Her childhood memoirs were filled with stories of playing with friends. Kí ức thời thơ ấu của cô ấy đầy những câu chuyện về việc chơi với bạn bè. |
Họ từ
Từ "memoir" trong tiếng Anh chỉ văn bản tự thuật về những kỷ niệm, trải nghiệm cá nhân của một người, thường liên quan đến một giai đoạn cụ thể trong cuộc đời họ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "memoir" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn học so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được xem như một thể loại con của tự truyện.
Từ "memoir" xuất phát từ tiếng Latin "memoria", có nghĩa là "trí nhớ". Qua tiếng Pháp thế kỷ 17, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, thường liên quan đến các hồi ức cá nhân của người viết. Ban đầu, memoir được dùng để chỉ những ghi chép trọng yếu của một cuộc đời hay một sự kiện lịch sử. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, nhưng thường nhấn mạnh vào khía cạnh tự sự và phản ánh cảm xúc, cá nhân hóa trải nghiệm của tác giả.
Từ "memoir" xuất hiện thường xuyên trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nhiệm vụ viết (Writing Task 2) và phần nói (Speaking), nơi thí sinh có thể thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc tác phẩm văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "memoir" thường được sử dụng để chỉ thể loại văn học tự truyện, nơi tác giả chia sẻ những ký ức và trải nghiệm cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề như lịch sử, văn hóa, và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp