Bản dịch của từ Memoir trong tiếng Việt
Memoir
Memoir (Noun)
She wrote a memoir about her experiences in the war.
Cô ấy đã viết một bài hồi ký về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh.
The memoir detailed the author's journey through poverty to success.
Bài hồi ký mô tả hành trình của tác giả từ nghèo đến thành công.
Her memoir detailed her experiences growing up in a small town.
Hồi ký của cô ấy mô tả chi tiết cuộc sống lớn lên ở một thị trấn nhỏ.
The memoir of the famous author revealed unknown aspects of her life.
Hồi ký của tác giả nổi tiếng tiết lộ những khía cạnh không biết đến của cuộc đời cô ấy.
Kết hợp từ của Memoir (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best-selling memoirs Hồi ký bán chạy nhất | Her best-selling memoirs revealed personal struggles and triumphs. Hồi ký bán chạy nhất tiết lộ những cuộc đấu tranh và chiến thắng cá nhân. |
Political memoirs Hồi ký chính trị | Her political memoirs shed light on social issues of the time. Hồ sơ chính trị của cô ấy làm sáng tỏ vấn đề xã hội thời điểm đó. |
Personal memoirs Hồi ký cá nhân | Her personal memoirs revealed intimate details about her childhood. Hồ sơ cá nhân của cô ấy tiết lộ chi tiết thân mật về tuổi thơ của mình. |
Unpublished memoirs Hồi ký chưa được xuất bản | The author's unpublished memoirs shed light on social issues. Những hồi ký chưa được xuất bản của tác giả làm sáng tỏ vấn đề xã hội. |
Childhood memoirs Kí ức tuổi thơ | Her childhood memoirs were filled with stories of playing with friends. Kí ức thời thơ ấu của cô ấy đầy những câu chuyện về việc chơi với bạn bè. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp