Bản dịch của từ Memorandum of agreement trong tiếng Việt

Memorandum of agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorandum of agreement (Noun)

mˌɛmɚˈændəm ˈʌv əɡɹˈimənt
mˌɛmɚˈændəm ˈʌv əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận chính thức giữa các bên.

A formal agreement between parties.

Ví dụ

The city signed a memorandum of agreement with local charities yesterday.

Thành phố đã ký một bản ghi nhớ với các tổ chức từ thiện địa phương hôm qua.

They did not reach a memorandum of agreement during the social meeting.

Họ đã không đạt được một bản ghi nhớ trong cuộc họp xã hội.

Is the memorandum of agreement available for public review in Vietnam?

Bản ghi nhớ có sẵn để công chúng xem ở Việt Nam không?

02

Tài liệu nêu chi tiết các điều khoản của quan hệ đối tác hoặc dịch vụ.

A document detailing the terms of a partnership or service.

Ví dụ

The city signed a memorandum of agreement with local charities for support.

Thành phố đã ký một biên bản thỏa thuận với các tổ chức từ thiện địa phương.

They did not create a memorandum of agreement for the community project.

Họ không tạo ra một biên bản thỏa thuận cho dự án cộng đồng.

Did the school establish a memorandum of agreement with local businesses?

Trường có thiết lập biên bản thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương không?

03

Một sự hiểu biết hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên.

An understanding or contract between two or more parties.

Ví dụ

The city signed a memorandum of agreement with local charities for support.

Thành phố đã ký một bản ghi nhớ với các tổ chức từ thiện địa phương.

They did not finalize the memorandum of agreement before the deadline.

Họ đã không hoàn tất bản ghi nhớ trước thời hạn.

Is there a memorandum of agreement between the schools and parents?

Có một bản ghi nhớ giữa các trường học và phụ huynh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memorandum of agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorandum of agreement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.