Bản dịch của từ Memorandum of agreement trong tiếng Việt
Memorandum of agreement

Memorandum of agreement (Noun)
Một thỏa thuận chính thức giữa các bên.
A formal agreement between parties.
The city signed a memorandum of agreement with local charities yesterday.
Thành phố đã ký một bản ghi nhớ với các tổ chức từ thiện địa phương hôm qua.
They did not reach a memorandum of agreement during the social meeting.
Họ đã không đạt được một bản ghi nhớ trong cuộc họp xã hội.
Is the memorandum of agreement available for public review in Vietnam?
Bản ghi nhớ có sẵn để công chúng xem ở Việt Nam không?
Tài liệu nêu chi tiết các điều khoản của quan hệ đối tác hoặc dịch vụ.
A document detailing the terms of a partnership or service.
The city signed a memorandum of agreement with local charities for support.
Thành phố đã ký một biên bản thỏa thuận với các tổ chức từ thiện địa phương.
They did not create a memorandum of agreement for the community project.
Họ không tạo ra một biên bản thỏa thuận cho dự án cộng đồng.
Did the school establish a memorandum of agreement with local businesses?
Trường có thiết lập biên bản thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương không?
Một sự hiểu biết hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên.
An understanding or contract between two or more parties.
The city signed a memorandum of agreement with local charities for support.
Thành phố đã ký một bản ghi nhớ với các tổ chức từ thiện địa phương.
They did not finalize the memorandum of agreement before the deadline.
Họ đã không hoàn tất bản ghi nhớ trước thời hạn.
Is there a memorandum of agreement between the schools and parents?
Có một bản ghi nhớ giữa các trường học và phụ huynh không?
"Memorandum of Agreement" (MOA) là một văn bản pháp lý thể hiện sự đồng thuận giữa hai hoặc nhiều bên về một thỏa thuận cụ thể. MOA thường được sử dụng để xác định các quyền và nghĩa vụ của các bên trong một hợp tác hoặc dự án chung, nhưng không có giá trị ràng buộc như hợp đồng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt về phong cách diễn đạt trong một số trường hợp.
Thuật ngữ "memorandum of agreement" có nguồn gốc từ từ Latin "memorandum", có nghĩa là "điều cần ghi nhớ". Từ này xuất phát từ động từ "memorare", có nghĩa là "nhớ lại". Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "memorandum of agreement" ám chỉ một tài liệu chính thức ghi nhận các thỏa thuận giữa các bên tham gia. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh tính chất quan trọng và nghiêm túc trong việc ghi lại các điều khoản, nhằm bảo vệ quyền và nghĩa vụ hợp pháp của các bên liên quan.
Thuật ngữ “memorandum of agreement” (MOA) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hợp đồng và các thỏa thuận pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, MOA thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận để ghi nhận sự đồng thuận giữa các bên liên quan về các điều khoản cụ thể của một thỏa thuận. Việc nắm vững thuật ngữ này là cần thiết cho những ai làm việc trong môi trường chuyên nghiệp và thương mại.