Bản dịch của từ Memorial service trong tiếng Việt
Memorial service

Memorial service (Noun)
The memorial service for John Smith was held last Saturday at noon.
Lễ tưởng niệm cho John Smith được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước lúc trưa.
They did not attend the memorial service for their late grandmother.
Họ đã không tham dự lễ tưởng niệm cho bà của họ đã qua đời.
Is the memorial service for Maria Lopez open to the public?
Lễ tưởng niệm cho Maria Lopez có mở cửa cho công chúng không?
Memorial service (Phrase)
We attended the memorial service for John Smith last Saturday.
Chúng tôi đã tham dự lễ tưởng niệm cho John Smith vào thứ Bảy vừa qua.
The memorial service did not include any speeches or music.
Lễ tưởng niệm không bao gồm bất kỳ bài phát biểu hay nhạc nào.
Is the memorial service for Maria scheduled for next week?
Lễ tưởng niệm cho Maria có được lên lịch vào tuần tới không?
Lễ tưởng niệm (memorial service) là một sự kiện công cộng được tổ chức nhằm tri ân và tưởng niệm các cá nhân đã qua đời. Sự kiện này thường bao gồm các bài phát biểu, lời cầu nguyện, và các hoạt động tưởng nhớ khác nhằm tôn vinh cuộc sống của người đã mất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách thức sử dụng trong văn bản và lời nói.
Cụm từ "memorial service" bắt nguồn từ tiếng Latin "memoria", có nghĩa là "kỷ niệm" hay "nhớ về". Trong lịch sử, các buổi lễ tưởng niệm đã được tổ chức để vinh danh và tưởng nhớ những cá nhân đã qua đời, thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng. Sự kết hợp giữa "memorial" và "service" trong ngữ cảnh hiện tại không chỉ mang tính tôn giáo mà còn thể hiện sự tôn vinh của cộng đồng, nhấn mạnh giá trị văn hóa và tình cảm trong việc tưởng nhớ những người đã mất.
Cụm từ "memorial service" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ và tưởng niệm. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, với vai trò mô tả sự kiện liên quan đến cái chết hoặc tưởng nhớ một cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như tổ chức lễ tưởng niệm cho người đã khuất, các bài viết về tang lễ trong báo chí, và trong bối cảnh cá nhân khi nói về sự mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp