Bản dịch của từ Menaquinone trong tiếng Việt

Menaquinone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menaquinone (Noun)

mɛnəkwˈɪnoʊn
mɛnəkwˈɪnoʊn
01

Một trong những vitamin k, một hợp chất được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột già và cần thiết cho quá trình đông máu. nó là một dẫn xuất isoprenoid của menadione.

One of the k vitamins a compound produced by bacteria in the large intestine and essential for the bloodclotting process it is an isoprenoid derivative of menadione.

Ví dụ

Menaquinone helps maintain healthy blood clotting in our bodies.

Menaquinone giúp duy trì sự đông máu khỏe mạnh trong cơ thể chúng ta.

Many people do not know about menaquinone's role in blood health.

Nhiều người không biết về vai trò của menaquinone trong sức khỏe máu.

Is menaquinone important for preventing excessive bleeding in injuries?

Menaquinone có quan trọng trong việc ngăn ngừa chảy máu quá mức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menaquinone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menaquinone

Không có idiom phù hợp