Bản dịch của từ Menaquinone trong tiếng Việt
Menaquinone

Menaquinone (Noun)
Một trong những vitamin k, một hợp chất được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột già và cần thiết cho quá trình đông máu. nó là một dẫn xuất isoprenoid của menadione.
One of the k vitamins a compound produced by bacteria in the large intestine and essential for the bloodclotting process it is an isoprenoid derivative of menadione.
Menaquinone helps maintain healthy blood clotting in our bodies.
Menaquinone giúp duy trì sự đông máu khỏe mạnh trong cơ thể chúng ta.
Many people do not know about menaquinone's role in blood health.
Nhiều người không biết về vai trò của menaquinone trong sức khỏe máu.
Is menaquinone important for preventing excessive bleeding in injuries?
Menaquinone có quan trọng trong việc ngăn ngừa chảy máu quá mức không?
Menaquinone, hay còn gọi là Vitamin K2, là một loại vitamin hòa tan trong chất béo, quan trọng cho quá trình đông máu và sức khỏe xương. Menaquinone có mặt trong các sản phẩm từ động vật và thực phẩm lên men, như natto. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng và nhận thức về tầm quan trọng của nó trong chế độ dinh dưỡng.
Menaquinone là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ "mena" và "quinone". "Mena" xuất phát từ từ "menaquinone", một loại vitamin K, trong khi "quinone" bắt nguồn từ từ La Tinh "quinona", chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng. Từ đầu thế kỷ 20, menaquinone được nghiên cứu trong bối cảnh sinh học và dinh dưỡng. Ngày nay, nó được công nhận là một dạng vitamin K quan trọng, góp phần vào quy trình đông máu và sức khỏe xương. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh tầm quan trọng của menaquinone trong các nghiên cứu y học hiện đại.
Menaquinone, một dạng của vitamin K2, không phổ biến trong các kỳ thi IELTS nhưng có thể thấy trong phần viết và nói liên quan đến dinh dưỡng hoặc y học. Tần suất sử dụng trong IELTS thường thấp do tính chuyên ngành của từ này. Trong các ngữ cảnh khác, menaquinone thường được nhắc đến trong các nghiên cứu dinh dưỡng, thảo dược, và báo cáo y tế về vai trò của nó trong sức khỏe xương và tim mạch.