Bản dịch của từ Menadione trong tiếng Việt

Menadione

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menadione (Noun)

01

Một hợp chất màu vàng tổng hợp liên quan đến menaquinone, dùng để điều trị xuất huyết.

A synthetic yellow compound related to menaquinone used to treat haemorrhage.

Ví dụ

Menadione is used in hospitals to treat severe bleeding in patients.

Menadione được sử dụng trong bệnh viện để điều trị chảy máu nặng.

Menadione is not commonly found in over-the-counter medications.

Menadione không thường có trong thuốc không kê đơn.

Is menadione effective for patients with vitamin K deficiency?

Menadione có hiệu quả cho bệnh nhân thiếu vitamin K không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Menadione cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menadione

Không có idiom phù hợp