Bản dịch của từ Menadione trong tiếng Việt
Menadione

Menadione (Noun)
Một hợp chất màu vàng tổng hợp liên quan đến menaquinone, dùng để điều trị xuất huyết.
A synthetic yellow compound related to menaquinone used to treat haemorrhage.
Menadione is used in hospitals to treat severe bleeding in patients.
Menadione được sử dụng trong bệnh viện để điều trị chảy máu nặng.
Menadione is not commonly found in over-the-counter medications.
Menadione không thường có trong thuốc không kê đơn.
Is menadione effective for patients with vitamin K deficiency?
Menadione có hiệu quả cho bệnh nhân thiếu vitamin K không?
Menadione, hay còn gọi là vitamin K3, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm vitamin K, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu của cơ thể. Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và dinh dưỡng để điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin K. Trong khi "menadione" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Menadione, một hình thức tổng hợp của vitamin K, có nguồn gốc từ từ Latin "menaquinone". "Mena" có nghĩa là "vitamin K", trong khi "quine" xuất phát từ "kinone", ám chỉ đến cấu trúc hóa học có liên quan đến vòng benzen. Khám phá menadione vào giữa thế kỷ 20 đã mở rộng hiểu biết về vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu và chuyển hóa xương, từ đó làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong y học và dinh dưỡng hiện đại.
Menadione, hay còn gọi là Vitamin K3, là một hợp chất quan trọng trong sinh lý học và dinh dưỡng. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện ít trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, menadione thường được đề cập trong các nghiên cứu khoa học, thảo luận về vai trò của nó trong việc điều trị một số bệnh liên quan đến đông máu và sức khỏe xương.