Bản dịch của từ Menadione trong tiếng Việt

Menadione

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menadione(Noun Uncountable)

mˌɛnɐdjˈəʊn
ˌmɛnədiˈoʊni
01

Một hợp chất hóa học tổng hợp được sử dụng như một chất bổ sung vitamin K và trong điều trị y tế

A synthetic chemical compound used as a vitamin K supplement and in medical treatments

Ví dụ
02

Một loại vitamin tan trong chất béo có liên quan đến quá trình đông máu và chuyển hóa xương

A fatsoluble vitamin involved in blood clotting and bone metabolism

Ví dụ