Bản dịch của từ Menadione trong tiếng Việt
Menadione
Noun [U]

Menadione(Noun Uncountable)
mˌɛnɐdjˈəʊn
ˌmɛnədiˈoʊni
Ví dụ
02
Một loại vitamin tan trong chất béo có liên quan đến quá trình đông máu và chuyển hóa xương
A fatsoluble vitamin involved in blood clotting and bone metabolism
Ví dụ
