Bản dịch của từ Mentality trong tiếng Việt
Mentality
Mentality (Noun)
Năng lực tư duy thông minh.
The capacity for intelligent thought.
Her mentality towards social issues is progressive.
Tư duy của cô ấy về vấn đề xã hội là tiến bộ.
His mentality shapes his interactions within society.
Tư duy của anh ấy định hình cách anh ấy tương tác trong xã hội.
The community's mentality influences collective decision-making processes.
Tư duy của cộng đồng ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định tập thể.
Cách suy nghĩ đặc trưng của một người hoặc một nhóm.
The characteristic way of thinking of a person or group.
The collective mentality of the community influences their behavior.
Tư duy tập thể của cộng đồng ảnh hưởng đến hành vi của họ.
Changing societal mentalities takes time and effort.
Thay đổi tư duy xã hội đòi hỏi thời gian và nỗ lực.
Group mentality can shape opinions and beliefs within a society.
Tư duy tập thể có thể định hình ý kiến và niềm tin trong xã hội.
Họ từ
Từ "mentality" được định nghĩa là cách suy nghĩ hoặc tư duy mà một cá nhân hoặc nhóm người sở hữu, thường ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ. Trong tiếng Anh, "mentality" thường được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang sắc thái khác nhau. Ở Anh, nó có thể ám chỉ đến những suy nghĩ theo truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với tư duy hiện đại hoặc sáng tạo hơn.
Từ "mentality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mentalis", có nghĩa là "thuộc về tâm trí". Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ từ "mens", nghĩa là "trí tuệ" hoặc "tâm trí". Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 19 đã phản ánh cách chúng ta nhìn nhận và phân tích cách suy nghĩ, hành vi và phản ứng của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Hiện nay, "mentality" đề cập đến trạng thái tâm lý hay lối tư duy riêng biệt, thể hiện cách mà một cá nhân hoặc cộng đồng xử lý thông tin và đưa ra quyết định.
Từ "mentality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong hai kỹ năng viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả cách thức suy nghĩ, thái độ hoặc quan điểm của một cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh chung, "mentality" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, giáo dục và xã hội, nhấn mạnh ảnh hưởng của lối suy nghĩ đối với hành vi và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp