Bản dịch của từ Menu bar trong tiếng Việt
Menu bar
Menu bar (Noun)
The menu bar on Facebook helps users find their favorite features easily.
Thanh menu trên Facebook giúp người dùng dễ dàng tìm tính năng yêu thích.
The menu bar does not include options for private messaging on Instagram.
Thanh menu không bao gồm tùy chọn nhắn tin riêng tư trên Instagram.
Does the menu bar on Twitter show trending topics effectively?
Thanh menu trên Twitter có hiển thị các chủ đề đang thịnh hành hiệu quả không?
The menu bar includes options for sharing posts on Facebook.
Thanh menu bao gồm các tùy chọn để chia sẻ bài viết trên Facebook.
The menu bar does not show my favorite social media apps.
Thanh menu không hiển thị các ứng dụng mạng xã hội yêu thích của tôi.
Does the menu bar have a button for private messaging?
Thanh menu có nút cho tin nhắn riêng tư không?
The menu bar in Facebook helps users navigate quickly.
Thanh menu trên Facebook giúp người dùng điều hướng nhanh chóng.
The menu bar does not include options for messaging on Instagram.
Thanh menu không bao gồm tùy chọn nhắn tin trên Instagram.
Does the menu bar on Twitter offer easy access to notifications?
Thanh menu trên Twitter có cung cấp quyền truy cập dễ dàng vào thông báo không?
Menu bar, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ thanh công cụ nằm ở đầu cửa sổ ứng dụng hoặc trang web, chứa các mục lệnh cho phép người dùng truy cập nhanh vào các chức năng khác nhau. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm hoặc nền tảng cụ thể. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "menu bar", tiếng Anh Anh có thể dùng các thuật ngữ tương tự với ngữ cảnh cụ thể.
Từ "menu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "menu", xuất phát từ tiếng Latinh "minutus", có nghĩa là “nhỏ, chi tiết”. Từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ danh sách các món ăn trong nhà hàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "menu" chỉ về tổng hợp các lựa chọn hoặc công cụ trong phần mềm máy tính, phản ánh sự phát triển từ khái niệm lựa chọn trong ẩm thực sang lĩnh vực công nghệ thông tin, thể hiện sự đa dạng và tổ chức thông tin.
Cụm từ "menu bar" được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ thông tin và phần mềm. Ngoài bối cảnh IELTS, "menu bar" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến máy tính, ứng dụng di động và thiết kế giao diện người dùng, nơi người dùng tương tác với các chức năng và tùy chọn trên phần mềm thông qua thanh menu.