Bản dịch của từ Menu bar trong tiếng Việt

Menu bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menu bar (Noun)

01

Thành phần giao diện đồ họa cho phép người dùng chọn từ menu tùy chọn.

A graphical interface element that allows users to select from a menu of options.

Ví dụ

The menu bar on Facebook helps users find their favorite features easily.

Thanh menu trên Facebook giúp người dùng dễ dàng tìm tính năng yêu thích.

The menu bar does not include options for private messaging on Instagram.

Thanh menu không bao gồm tùy chọn nhắn tin riêng tư trên Instagram.

Does the menu bar on Twitter show trending topics effectively?

Thanh menu trên Twitter có hiển thị các chủ đề đang thịnh hành hiệu quả không?

02

Thường bao gồm văn bản hoặc biểu tượng đại diện cho các chức năng khác nhau.

Usually consists of text or icons that represent different functions.

Ví dụ

The menu bar includes options for sharing posts on Facebook.

Thanh menu bao gồm các tùy chọn để chia sẻ bài viết trên Facebook.

The menu bar does not show my favorite social media apps.

Thanh menu không hiển thị các ứng dụng mạng xã hội yêu thích của tôi.

Does the menu bar have a button for private messaging?

Thanh menu có nút cho tin nhắn riêng tư không?

03

Thường thấy trong các ứng dụng phần mềm, cung cấp khả năng truy cập nhanh vào các lệnh khác nhau.

Commonly found in software applications providing quick access to various commands.

Ví dụ

The menu bar in Facebook helps users navigate quickly.

Thanh menu trên Facebook giúp người dùng điều hướng nhanh chóng.

The menu bar does not include options for messaging on Instagram.

Thanh menu không bao gồm tùy chọn nhắn tin trên Instagram.

Does the menu bar on Twitter offer easy access to notifications?

Thanh menu trên Twitter có cung cấp quyền truy cập dễ dàng vào thông báo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Menu bar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menu bar

Không có idiom phù hợp