Bản dịch của từ Mercaptopurine trong tiếng Việt
Mercaptopurine

Mercaptopurine (Noun)
Bất kỳ dẫn xuất thiol khác nhau của purine; đặc biệt là 6-mercaptopurin, c₅h₄n₄s, một chất chống ung thư dùng đường uống trong điều trị bệnh bạch cầu.
Any of various thiol derivatives of purine specifically 6mercaptopurine c₅h₄n₄s an antineoplastic agent given orally in the treatment of leukaemia.
Mercaptopurine is used to treat leukemia in many patients today.
Mercaptopurine được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu ở nhiều bệnh nhân hôm nay.
Doctors do not prescribe mercaptopurine without careful consideration of side effects.
Bác sĩ không kê đơn mercaptopurine mà không xem xét cẩn thận tác dụng phụ.
Is mercaptopurine a common treatment for leukemia in children?
Mercaptopurine có phải là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh bạch cầu ở trẻ em không?
Mercaptopurine là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu lymphoblast. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp purine, từ đó làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, nhưng nội dung sử dụng và viết vẫn nhất quán. Mercaptopurine thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Từ "mercaptopurine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mercurium" (thủy ngân) và "purine" (purin). "Mercapto" đề cập đến nhóm thiol (-SH) và "purine" chỉ đến cấu trúc hóa học của hợp chất này. Mercaptopurine được phát hiện và phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một loại thuốc điều trị cho bệnh bạch cầu và các rối loạn miễn dịch, ứng dụng trên cơ sở phản ứng sinh hóa của nó với các tế bào. Từ gốc Latin của nó phản ánh những thuộc tính hóa học cơ bản của hợp chất này, phù hợp với khả năng điều trị của nó trong y học hiện đại.
Mercaptopurine là một thuốc điều trị bệnh bạch cầu và một số rối loạn miễn dịch, được sử dụng phổ biến trong y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong bài thi nghe và nói, nhưng có khả năng xuất hiện cao hơn trong bài thi đọc và viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh về y học hoặc nghiên cứu sinh học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng, hướng dẫn điều trị, và các bài báo khoa học liên quan đến hóa trị.