Bản dịch của từ Thiol trong tiếng Việt
Thiol

Thiol (Noun)
Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm —sh, tức là chất tương tự chứa lưu huỳnh của rượu.
An organic compound containing the group —sh ie a sulphurcontaining analogue of an alcohol.
She conducted a study on the benefits of thiol in skincare.
Cô ấy đã tiến hành một nghiên cứu về lợi ích của thiol trong chăm sóc da.
Thiol is not commonly used in social media marketing campaigns.
Thiol không phổ biến trong các chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội.
Is thiol considered a sustainable ingredient in the beauty industry?
Liệu thiol có được coi là một thành phần bền vững trong ngành công nghiệp làm đẹp không?
Thiol là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức -SH (sulfhydryl hoặc thiol), được biết đến với tính chất tái hoạt hóa và tạo liên kết disulfide trong nhiều quá trình sinh học. Thiol có thể tồn tại dưới dạng một số đồng phân và tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng, như phản ứng oxy hóa khử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách viết.
Từ "thiol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfurium", có nghĩa là lưu huỳnh. Trong hóa học, thiol đề cập đến các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức -SH, tương tự như nhóm hydroxyl -OH trong rượu. Từ thế kỷ 19, thiol đã được nghiên cứu do vai trò quan trọng của nó trong sự hình thành protein và các quá trình sinh hóa khác. Ngày nay, thiol được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ và sinh học chính xác, nhấn mạnh tính chất của chúng trong các phản ứng hóa học và khả năng tạo liên kết sulfide.
Từ "thiol" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực hóa học hữu cơ. Trong các ngữ cảnh khác, "thiol" thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, giảng dạy về hóa học hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến sinh hóa, nơi đề cập đến các hợp chất chứa nhóm -SH. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong cộng đồng khoa học và ngành công nghiệp hóa chất.