Bản dịch của từ Thiol trong tiếng Việt

Thiol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thiol (Noun)

ɵˈaɪoʊl
ɵˈaɪoʊl
01

Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm —sh, tức là chất tương tự chứa lưu huỳnh của rượu.

An organic compound containing the groupsh ie a sulphurcontaining analogue of an alcohol.

Ví dụ

She conducted a study on the benefits of thiol in skincare.

Cô ấy đã tiến hành một nghiên cứu về lợi ích của thiol trong chăm sóc da.

Thiol is not commonly used in social media marketing campaigns.

Thiol không phổ biến trong các chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội.

Is thiol considered a sustainable ingredient in the beauty industry?

Liệu thiol có được coi là một thành phần bền vững trong ngành công nghiệp làm đẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thiol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thiol

Không có idiom phù hợp