Bản dịch của từ Merch trong tiếng Việt
Merch

Merch (Noun)
(không chính thức) hàng hóa (“hàng hóa đang hoặc được chào bán hoặc có ý định bán”).
(informal) merchandise (“goods which are or were offered or intended for sale”).
She sells band merch at concerts.
Cô ấy bán hàng của ban nhạc tại các buổi hòa nhạc.
The online store offers exclusive artist merch.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp hàng hóa độc quyền của nghệ sĩ.
Fans love to collect limited edition merch items.
Người hâm mộ thích sưu tập các sản phẩm hàng hóa giới hạn.
Merch (Verb)
(từ lóng, hiếm) để buôn bán.
(slang, rare) to merchandise.
She merchandises clothes online.
Cô ấy bán hàng thời trang trực tuyến.
They merch their handmade products at local markets.
Họ bán hàng tự làm của họ tại các chợ địa phương.
The small business owners merch their goods creatively.
Các chủ cửa hàng nhỏ bán hàng của họ một cách sáng tạo.
She merch'd her loyalty to the group by getting a tattoo.
Cô ấy chứng minh lòng trung thành với nhóm bằng cách xăm hình.
He merch'd his dedication by organizing charity events.
Anh ấy chứng minh sự tận tụy bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The community merch'd their support through fundraising efforts.
Cộng đồng chứng minh sự ủng hộ của họ thông qua các hoạt động gây quỹ.
Từ "merch" là viết tắt của "merchandise", chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa được bán ra, thường liên quan đến một thương hiệu, nghệ sĩ, hoặc sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "merch" và "merchandise" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Merch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức, đặc biệt trong văn hóa giới trẻ và ngành công nghiệp giải trí. Từ này thể hiện sự phát triển trong cách tiếp cận thương mại hiện đại.
Từ "merch" xuất phát từ thuật ngữ "merchandise", có nguồn gốc từ tiếng Latin "merx", nghĩa là hàng hóa. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các sản phẩm được mua bán. Ngày nay, "merch" thường được hiểu là hàng hóa thương hiệu, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến nghệ sĩ hoặc thương hiệu văn hóa. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng thương mại hóa văn hóa và sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí.
Từ "merch" là viết tắt của "merchandise", thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tiếp thị và bán hàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá thường xuyên trong các bài nghe và viết, thường liên quan đến chủ đề thương mại và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, "merch" thường được dùng để chỉ hàng hóa liên quan đến nghệ sĩ hoặc thương hiệu, như áo phông, sản phẩm in ấn, và đồ lưu niệm, đặc biệt trong các sự kiện âm nhạc hoặc giải trí.