Bản dịch của từ Merged trong tiếng Việt
Merged
Merged (Verb)
The two communities merged to create a stronger social network.
Hai cộng đồng đã hợp nhất để tạo ra một mạng xã hội mạnh mẽ.
The cultures did not merged during the festival in 2022.
Các nền văn hóa đã không hợp nhất trong lễ hội năm 2022.
Did the organizations merged to support local social initiatives?
Các tổ chức đã hợp nhất để hỗ trợ các sáng kiến xã hội địa phương chưa?
Dạng động từ của Merged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Merge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Merged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Merged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Merges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Merging |
Merged (Adjective)
The merged communities created a vibrant cultural festival last summer.
Các cộng đồng hợp nhất đã tổ chức một lễ hội văn hóa sôi động mùa hè vừa qua.
The merged neighborhoods do not have enough resources for all residents.
Các khu phố hợp nhất không có đủ tài nguyên cho tất cả cư dân.
Are the merged groups planning to hold joint events in 2024?
Các nhóm hợp nhất có kế hoạch tổ chức sự kiện chung nào vào năm 2024 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp