Bản dịch của từ Mesitite trong tiếng Việt

Mesitite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesitite (Noun)

mˈɛsətˌaɪt
mˈɛsətˌaɪt
01

Một loại magnesit ferroan (ban đầu được coi là một loại khác) xuất hiện dưới dạng tinh thể trong suốt màu vàng.

A ferroan variety of magnesite originally regarded as a different species occurring as transparent yellowish crystals.

Ví dụ

Mesitite is often used in social science research for material analysis.

Mesitite thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích vật liệu.

Many researchers do not consider mesitite relevant to social studies today.

Nhiều nhà nghiên cứu không coi mesitite có liên quan đến các nghiên cứu xã hội ngày nay.

Is mesitite important for understanding social interactions in geology?

Mesitite có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội trong địa chất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesitite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesitite

Không có idiom phù hợp