Bản dịch của từ Mesitite trong tiếng Việt
Mesitite

Mesitite (Noun)
Một loại magnesit ferroan (ban đầu được coi là một loại khác) xuất hiện dưới dạng tinh thể trong suốt màu vàng.
A ferroan variety of magnesite originally regarded as a different species occurring as transparent yellowish crystals.
Mesitite is often used in social science research for material analysis.
Mesitite thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích vật liệu.
Many researchers do not consider mesitite relevant to social studies today.
Nhiều nhà nghiên cứu không coi mesitite có liên quan đến các nghiên cứu xã hội ngày nay.
Is mesitite important for understanding social interactions in geology?
Mesitite có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội trong địa chất không?
Mesitite là một loại khoáng chất hiếm, thường được tìm thấy trong các mỏ tại Brazil. Nó thuộc nhóm khoáng vật titan, được hình thành từ quá trình biến chất và có cấu trúc tinh thể độc đáo. Đại diện hóa học của mesitite bao gồm các nguyên tố như titani, sắt, và magie. Từ này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học, chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm.
Từ "mesitite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meso-", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung gian", kết hợp với hậu tố "-ite", chỉ một loại khoáng sản hoặc đá. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ một loại khoáng sản có cấu trúc nằm giữa hai loại khoáng sản khác. Sự kết hợp này phản ánh tính chất trung gian của mesitite trong cấu trúc khoáng sản, giữ vai trò quan trọng trong các ngành nghiên cứu địa chất.
Từ "mesitite" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS và hầu như không xuất hiện trong các bối cảnh thông dụng. Điều này dẫn đến việc từ này ít khả năng được sử dụng trong các bài thi IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các lĩnh vực chuyên môn, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất hoặc nghiên cứu khoáng sản; tuy nhiên, độ phổ biến của nó vẫn rất hạn chế.