Bản dịch của từ Mesmerizing trong tiếng Việt
Mesmerizing

Mesmerizing (Adjective)
Thu hút sự chú ý của một người hoàn toàn.
Capturing ones attention completely.
Her mesmerizing smile won the hearts of all the judges.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chiếm trọn trái tim của tất cả các giám khảo.
The presentation was not mesmerizing enough to engage the audience.
Bài thuyết trình không đủ quyến rũ để thu hút khán giả.
Mesmerizing (Verb)
The speaker's mesmerizing voice captivated the audience during the presentation.
Giọng nói quyến rũ của diễn giả đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
The social media post was not mesmerizing enough to gain many likes.
Bài đăng trên mạng xã hội không đủ hấp dẫn để thu được nhiều lượt thích.
Dạng động từ của Mesmerizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mesmerize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mesmerized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mesmerized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mesmerizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mesmerizing |
Họ từ
Từ "mesmerizing" có nghĩa là gây ra sự mê hoặc, thu hút hoặc hấp dẫn mạnh mẽ một cách kỳ diệu. Gốc từ "Mesmer" là tên một bác sĩ người Đức, Franz Anton Mesmer, người sáng lập ra phương pháp thôi miên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mesmerizing" được sử dụng tương tự với phát âm không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm hoặc tác phẩm gợi cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là trong không gian trình diễn.
Từ "mesmerizing" có nguồn gốc từ tên của nhà tâm lý học người Đức Franz Anton Mesmer, người đã phát triển liệu pháp "mesmerism" trong thế kỷ 18, sử dụng ảnh hưởng tâm lý để tạo ra trạng thái thôi miên. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, dần chuyển sang ngữ nghĩa hình ảnh hơn, ám chỉ những điều gây nên cảm giác mê hoặc, quyến rũ. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố tâm lý và cảm xúc trong hiện tượng mà từ này miêu tả.
Từ "mesmerizing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể mô tả những trải nghiệm thú vị hoặc cuốn hút. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả nghệ thuật, văn hóa, hoặc thiên nhiên có sức hút mạnh mẽ, tạo cảm giác mê hoặc cho người xem hoặc người nghe. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này cho thấy nó có giá trị trong việc nâng cao tính biểu cảm trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


