Bản dịch của từ Mesmerizing trong tiếng Việt

Mesmerizing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesmerizing (Adjective)

ˈmɛz.mə.raɪ.zɪŋ
ˈmɛz.mə.raɪ.zɪŋ
01

Thu hút sự chú ý của một người hoàn toàn.

Capturing ones attention completely.

Ví dụ

Her mesmerizing smile won the hearts of all the judges.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chiếm trọn trái tim của tất cả các giám khảo.

The presentation was not mesmerizing enough to engage the audience.

Bài thuyết trình không đủ quyến rũ để thu hút khán giả.

Mesmerizing (Verb)

mˈɛzmɚaɪzɪŋ
mˈɛzmɚaɪzɪŋ
01

Thu hút sự chú ý của ai đó đến mức loại trừ tất cả những thứ khác hoặc để làm họ choáng ngợp.

Hold the attention of someone to the exclusion of all else or so as to transfix them.

Ví dụ

The speaker's mesmerizing voice captivated the audience during the presentation.

Giọng nói quyến rũ của diễn giả đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

The social media post was not mesmerizing enough to gain many likes.

Bài đăng trên mạng xã hội không đủ hấp dẫn để thu được nhiều lượt thích.

Dạng động từ của Mesmerizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mesmerize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mesmerized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mesmerized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mesmerizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mesmerizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesmerizing/

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.