Bản dịch của từ Mesolithic trong tiếng Việt
Mesolithic

Mesolithic (Noun)
The Mesolithic era marked a shift in social structures.
Thời kỳ đồ đá mới đánh dấu sự thay đổi trong cấu trúc xã hội.
Communities during the Mesolithic period relied on hunting and gathering.
Các cộng đồng trong thời kỳ đồ đá mới dựa vào săn bắn và hái lượm.
Evidence of Mesolithic settlements show early social interactions.
Bằng chứng về các khu định cư thời đồ đá mới cho thấy những tương tác xã hội ban đầu.
Đặc điểm văn hóa thời kỳ đồ đá mới.
The culture characteristic of the mesolithic period.
The Mesolithic culture emphasized hunting and gathering for survival.
Văn hóa thời kỳ đồ đá mới nhấn mạnh đến việc săn bắn và hái lượm để sinh tồn.
Scholars study the artifacts from the Mesolithic era to understand ancient societies.
Các học giả nghiên cứu các hiện vật từ thời kỳ đồ đá mới để hiểu về các xã hội cổ đại.
The Mesolithic period marked the transition from the Paleolithic to Neolithic.
Thời kỳ đồ đá mới đánh dấu sự chuyển đổi từ thời kỳ đồ đá cũ sang thời kỳ đồ đá mới.
Họ từ
Thời kỳ Mesolithic, hay còn gọi là Thời kỳ trung đá, diễn ra khoảng từ 10.000 đến 5.000 trước Công nguyên, đánh dấu giai đoạn chuyển tiếp giữa Thời kỳ đồ đá cũ và Thời kỳ đồ đá mới. Trong giai đoạn này, công nghệ chế tác đá phát triển, con người bắt đầu thực hành nông nghiệp và định cư. Thuật ngữ "Mesolithic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ âm các vùng khác nhau.
Từ "mesolithic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "meso-" có nghĩa là "giữa" và "lithos" nghĩa là "đá". Từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn lịch sử giữa thời kỳ đá cũ (Paleolithic) và thời kỳ đá mới (Neolithic), khoảng từ 10,000 đến 5,000 năm trước Công nguyên. Giai đoạn Mesolithic đánh dấu sự chuyển mình trong văn hóa nhân loại, với sự phát triển của công cụ và hoạt động săn bắn, hái lượm tinh vi hơn. Thời kỳ này thể hiện sự thích nghi của con người với các thay đổi môi trường.
Từ "mesolithic" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, đặc biệt khi đề cập đến lịch sử nhân loại hoặc khảo cổ học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả thời kỳ giữa thời kỳ thạch hải và thời kỳ đồ đồng, nhấn mạnh sự phát triển văn hóa của con người. Ngoài ra, "mesolithic" cũng gặp trong các tài liệu nghiên cứu về tiến hóa xã hội và công nghệ trong lịch sử.