Bản dịch của từ Mesolithic trong tiếng Việt

Mesolithic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesolithic (Noun)

mˌɛzəlˈɪɵɪk
mˌɛzəlˈɪɵɪk
01

Thời kỳ đồ đá giữa, khoảng 10.000 đến 5.000 năm trước.

The middle stone age period, approximately 10,000 to 5,000 years ago.

Ví dụ

The Mesolithic era marked a shift in social structures.

Thời kỳ đồ đá mới đánh dấu sự thay đổi trong cấu trúc xã hội.

Communities during the Mesolithic period relied on hunting and gathering.

Các cộng đồng trong thời kỳ đồ đá mới dựa vào săn bắn và hái lượm.

Evidence of Mesolithic settlements show early social interactions.

Bằng chứng về các khu định cư thời đồ đá mới cho thấy những tương tác xã hội ban đầu.

02

Đặc điểm văn hóa thời kỳ đồ đá mới.

The culture characteristic of the mesolithic period.

Ví dụ

The Mesolithic culture emphasized hunting and gathering for survival.

Văn hóa thời kỳ đồ đá mới nhấn mạnh đến việc săn bắn và hái lượm để sinh tồn.

Scholars study the artifacts from the Mesolithic era to understand ancient societies.

Các học giả nghiên cứu các hiện vật từ thời kỳ đồ đá mới để hiểu về các xã hội cổ đại.

The Mesolithic period marked the transition from the Paleolithic to Neolithic.

Thời kỳ đồ đá mới đánh dấu sự chuyển đổi từ thời kỳ đồ đá cũ sang thời kỳ đồ đá mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesolithic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesolithic

Không có idiom phù hợp