Bản dịch của từ Mestizo trong tiếng Việt

Mestizo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mestizo (Noun)

mɛstˈizoʊ
mɛstˈizoʊ
01

(ở mỹ latinh) một người đàn ông thuộc chủng tộc hỗn hợp, đặc biệt là người có nguồn gốc tây ban nha và bản địa.

(in latin america) a man of mixed race, especially one having spanish and indigenous descent.

Ví dụ

The mestizo population in the region has a rich cultural heritage.

Dân số lai lịch sử ở khu vực có di sản văn hóa phong phú.

The mestizo community celebrates its unique blend of traditions annually.

Cộng đồng lai tổ chức lễ hội hàng năm để kỷ niệm truyền thống độc đáo của mình.

The mestizo heritage reflects a mix of Spanish and indigenous influences.

Di sản lai phản ánh sự kết hợp của ảnh hưởng Tây Ban Nha và bản địa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mestizo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mestizo

Không có idiom phù hợp