Bản dịch của từ Mestizo trong tiếng Việt
Mestizo

Mestizo (Noun)
The mestizo population in the region has a rich cultural heritage.
Dân số lai lịch sử ở khu vực có di sản văn hóa phong phú.
The mestizo community celebrates its unique blend of traditions annually.
Cộng đồng lai tổ chức lễ hội hàng năm để kỷ niệm truyền thống độc đáo của mình.
The mestizo heritage reflects a mix of Spanish and indigenous influences.
Di sản lai phản ánh sự kết hợp của ảnh hưởng Tây Ban Nha và bản địa.
Họ từ
Mestizo (tiếng Tây Ban Nha: mestizo) là thuật ngữ chỉ những người có nguồn gốc lai giữa các dân tộc bản địa của châu Mỹ và người châu Âu, chủ yếu là người Tây Ban Nha. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa văn hóa và xã hội trong các bối cảnh lịch sử, đặc biệt ở Mỹ Latinh. Ngày nay, "mestizo" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự đa dạng văn hóa và bản sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể mơ hồ trong cách phát âm và trọng âm.
Từ "mestizo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mixtīcĭnus", nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "trộn lẫn". Từ này được sử dụng để chỉ những người có nguồn gốc từ cộng đồng bản địa Mỹ và châu Âu, đặc biệt là sau sự chinh phục của Tây Ban Nha ở châu Mỹ. Sự xuất hiện và phát triển của khái niệm này phản ánh quá trình giao thoa văn hóa và di truyền, từ đó định hình bản sắc của các nhóm dân cư ở khu vực này trong lịch sử.
Từ "mestizo" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu về nhân chủng học và xã hội học, đặc biệt liên quan đến các nền văn hóa và cộng đồng có nguồn gốc lai giữa người châu Âu và người bản địa. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết khi thảo luận về văn hóa, di sản và bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường chỉ ở mức độ cụ thể và chuyên sâu trong các chủ đề liên quan đến tính đa dạng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp