Bản dịch của từ Meta-analysis trong tiếng Việt

Meta-analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meta-analysis (Noun)

mˌɛtənˈæləsˌin
mˌɛtənˈæləsˌin
01

Kiểm tra dữ liệu từ một số nghiên cứu độc lập về cùng một chủ đề, để xác định xu hướng chung.

Examination of data from a number of independent studies of the same subject, in order to determine overall trends.

Ví dụ

Researchers conducted a meta-analysis of 20 social psychology studies.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích tổng hợp 20 nghiên cứu tâm lý xã hội.

The meta-analysis revealed common patterns among various social experiments.

Phân tích tổng hợp cho thấy các mô hình chung giữa các thử nghiệm xã hội khác nhau.

Results from the meta-analysis showed consistent trends in social behavior.

Kết quả từ phân tích tổng hợp cho thấy xu hướng nhất quán trong hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meta-analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meta-analysis

Không có idiom phù hợp