Bản dịch của từ Metabolomics trong tiếng Việt

Metabolomics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolomics (Noun)

mˌɛtəbəlˈɑfiks
mˌɛtəbəlˈɑfiks
01

Nghiên cứu khoa học về tập hợp các chất chuyển hóa có trong cơ thể, tế bào hoặc mô.

The scientific study of the set of metabolites present within an organism cell or tissue.

Ví dụ

Metabolomics helps us understand social health issues like obesity in communities.

Metabolomics giúp chúng ta hiểu các vấn đề sức khỏe xã hội như béo phì.

Metabolomics does not focus on social behavior or cultural influences.

Metabolomics không tập trung vào hành vi xã hội hoặc ảnh hưởng văn hóa.

How does metabolomics relate to social health initiatives in urban areas?

Metabolomics liên quan như thế nào đến các sáng kiến sức khỏe xã hội ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metabolomics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metabolomics

Không có idiom phù hợp