Bản dịch của từ Metamorphize trong tiếng Việt

Metamorphize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metamorphize (Verb)

mˈɛtəmɚfˌaɪzɚ
mˈɛtəmɚfˌaɪzɚ
01

Thay đổi hình thức hoặc tính chất của (cái gì đó); gây ra sự biến thái hoặc biến chất.

To change the form or character of something to cause to undergo metamorphosis or metamorphism.

Ví dụ

Social media can metamorphize how we connect with friends and family.

Mạng xã hội có thể thay đổi cách chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình.

Social interactions do not metamorphize overnight; they require time and effort.

Các tương tác xã hội không thay đổi ngay lập tức; chúng cần thời gian và nỗ lực.

Can technology metamorphize our social behaviors in significant ways?

Công nghệ có thể thay đổi hành vi xã hội của chúng ta theo cách quan trọng không?

02

Biến thái.

Metamorphose.

Ví dụ

Young people can metamorphize their ideas into successful social movements.

Người trẻ có thể biến đổi ý tưởng thành phong trào xã hội thành công.

Many do not metamorphize their opinions to fit social norms.

Nhiều người không biến đổi ý kiến của họ để phù hợp với tiêu chuẩn xã hội.

Can social media help individuals metamorphize their identities?

Mạng xã hội có thể giúp cá nhân biến đổi danh tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metamorphize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metamorphize

Không có idiom phù hợp