Bản dịch của từ Metamorphose trong tiếng Việt

Metamorphose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metamorphose (Verb)

mˌɛɾəmˈɔɹfoʊz
mˌɛɾəmˈɑɹfoʊz
01

(của côn trùng hoặc động vật lưỡng cư) trải qua quá trình biến thái, đặc biệt là ở dạng trưởng thành.

(of an insect or amphibian) undergo metamorphosis, especially into the adult form.

Ví dụ

The caterpillar metamorphosed into a beautiful butterfly.

Con sâu bướm biến thành một con bướm xinh đẹp.

The tadpole metamorphosed into a frog in the pond.

Con nòng nọc biến thành một con ếch trong ao.

The chrysalis metamorphosed into a moth overnight.

Con nhộng biến thành một con bướm chỉ sau một đêm.

02

Đối tượng (đá) để biến chất.

Subject (rock) to metamorphism.

Ví dụ

Over time, societies metamorphose due to cultural shifts.

Theo thời gian, các xã hội biến chất do sự thay đổi văn hóa.

The village metamorphosed into a bustling city over decades.

Ngôi làng biến chất thành một thành phố nhộn nhịp trong nhiều thập kỷ.

Social norms metamorphose as generations pass.

Các chuẩn mực xã hội biến đổi theo thế hệ trôi qua.

Dạng động từ của Metamorphose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Metamorphose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Metamorphosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Metamorphosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Metamorphoses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Metamorphosing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metamorphose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metamorphose

Không có idiom phù hợp