Bản dịch của từ Mete trong tiếng Việt
Mete

Mete (Noun)
The mete between the two properties was clearly marked.
Mete giữa hai tài sản đã được đánh dấu rõ ràng.
The dispute arose when the neighbor moved the mete stone.
Tranh chấp nảy sinh khi người hàng xóm di chuyển đá mete.
They argued over the mete stone's location for hours.
Họ tranh cãi về vị trí của đá mete trong nhiều giờ.
Mete (Verb)
The judge will mete out a fair sentence to the criminal.
Thẩm phán sẽ đưa ra một bản án công bằng cho tên tội phạm.
The teacher meted out detention to the misbehaving students.
Giáo viên đã ra quyết định giam giữ những học sinh có hành vi sai trái.
The organization metes out aid to those in need during disasters.
Tổ chức này sẽ hỗ trợ những người gặp khó khăn trong thảm họa.
Dạng động từ của Mete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Metes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meting |
Họ từ
"Mete" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "phân chia" hoặc "phân phối". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cụm từ như "mete out" để diễn tả hành động phân phát sự trừng phạt hoặc phần thưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ "mete" thường ít được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường thấy hơn trong văn bản chính thức hoặc văn học.
Từ "mete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metere", có nghĩa là "đo lường" hoặc "phân chia". Nó thể hiện khái niệm về việc giới hạn hoặc phân bổ, thường liên quan đến không gian hoặc thời gian. Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên từ các văn bản cổ đại, nơi nó biểu thị sự chính xác trong việc đo đạc. Ngày nay, "mete" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc địa lý, nhấn mạnh vào việc xác định ranh giới hoặc quy định các giới hạn.
Từ "mete" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần đọc và viết, nơi vốn từ vựng thường mang tính chung và thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "mete" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và lịch sử để chỉ hành động phân chia hình phạt hoặc phần thưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học, nó có thể ám chỉ việc "phân chia" một cách trừu tượng, như tiền bạc hay tài sản, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp