Bản dịch của từ Meted trong tiếng Việt
Meted

Meted (Verb)
Phân phối hoặc phân phối với số lượng nhỏ.
Dispensed or distributed in small quantities.
The charity meted food to 200 families during the holiday season.
Tổ chức từ thiện đã phân phát thực phẩm cho 200 gia đình trong mùa lễ.
They did not mete resources fairly among the community members.
Họ đã không phân phát tài nguyên một cách công bằng giữa các thành viên.
Did the organization mete aid to those affected by the flood?
Tổ chức đã phân phát viện trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt chưa?
Dạng động từ của Meted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Metes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meting |
Từ "meted" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "mete", có nghĩa là phân phát, phân chia hoặc áp dụng một cách công bằng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân bổ tài nguyên hoặc thực thi hình phạt. Cách sử dụng và ngữ nghĩa của "meted" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phiên bản Mỹ có thể tương đối phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý.
Từ "meted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meten", xuất phát từ tiếng Latin "metiri", có nghĩa là "đo lường". Về mặt lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc phân phối một cách công bằng các tài nguyên hay hình phạt. Ngày nay, "meted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để diễn tả việc thi hành hình phạt hoặc trách nhiệm một cách nghiêm khắc, phản ánh tính chất công bằng vốn có trong nguyên nghĩa.
Từ "meted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về công lý hoặc sự phân phối. Tần suất xuất hiện vừa phải trong IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các hành động liên quan đến việc phân phát hoặc áp dụng hình phạt. Trong các văn bản học thuật hoặc tiểu thuyết, từ này còn được sử dụng để diễn tả sự chia sẻ hoặc phân phối tài nguyên, như trong các chính sách xã hội hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp