Bản dịch của từ Methodized trong tiếng Việt
Methodized
Methodized (Verb)
Làm cho có phương pháp; hệ thống hóa.
To make methodical to systematize.
Tổ chức hoặc sắp xếp theo một cách có phương pháp.
To organize or arrange in a methodical way.
Methodized (Adjective)
Được đặc trưng bởi cách tiếp cận hoặc phương pháp có hệ thống.
Characterized by a systematic approach or method.
Được tổ chức hoặc phân loại một cách có phương pháp.
Having been organized or classified methodically.
Mô tả điều gì đó đã được sắp xếp hoặc tiến hành theo một phương pháp.
Describing something that has been arranged or conducted according to a method.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp