Bản dịch của từ Methodized trong tiếng Việt
Methodized

Methodized (Verb)
Làm cho có phương pháp; hệ thống hóa.
To make methodical to systematize.
Tổ chức hoặc sắp xếp theo một cách có phương pháp.
To organize or arrange in a methodical way.
Methodized (Adjective)
Được đặc trưng bởi cách tiếp cận hoặc phương pháp có hệ thống.
Characterized by a systematic approach or method.
Được tổ chức hoặc phân loại một cách có phương pháp.
Having been organized or classified methodically.
Mô tả điều gì đó đã được sắp xếp hoặc tiến hành theo một phương pháp.
Describing something that has been arranged or conducted according to a method.
Từ "methodized" là dạng quá khứ của động từ "methodize", có nghĩa là sắp xếp hay tổ chức thông tin, quy trình hoặc dữ liệu theo một phương pháp hoặc hệ thống nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng từ ngữ ngắn gọn hơn. "Methodized" chủ yếu được sử dụng trong các ngành khoa học xã hội và nghiên cứu để chỉ sự tổ chức hợp lý và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp