Bản dịch của từ Methodological approach trong tiếng Việt

Methodological approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methodological approach(Noun)

mˌɛθədəlˈɑdʒɨkəl əpɹˈoʊtʃ
mˌɛθədəlˈɑdʒɨkəl əpɹˈoʊtʃ
01

Một kế hoạch tổ chức để tiến hành nghiên cứu hoặc phân tích, hướng dẫn các quy trình theo cách có cấu trúc.

An organized plan to conduct research or analysis, guiding processes in a structured manner.

Ví dụ
02

Một tập hợp các phương pháp hoặc chiến lược được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

A collection of methods or strategies used in a particular field or discipline.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận có hệ thống để suy nghĩ và giải quyết các vấn đề hoặc thách thức.

A systematic way of thinking about and addressing problems or challenges.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh