Bản dịch của từ Metopism trong tiếng Việt
Metopism

Metopism (Noun)
Sự tồn tại của khớp trán (metopic) của hộp sọ (thường bị đóng và biến mất ở thời thơ ấu).
Persistence of the frontal metopic suture of the skull which commonly undergoes closure and obliteration in childhood.
Metopism can be seen in some children during their early development.
Metopism có thể thấy ở một số trẻ em trong sự phát triển sớm.
Many children do not exhibit metopism as they grow older.
Nhiều trẻ em không thể hiện metopism khi chúng lớn lên.
Is metopism common among children in urban areas like New York?
Metopism có phổ biến ở trẻ em tại các khu vực đô thị như New York không?
Metopism là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học, chỉ tình trạng không có hoặc sự biến đổi của đường nối giữa các xương sọ ở vùng trán, gọi là đường khâu trán. Hiện tượng này có thể dẫn đến những chênh lệch về hình dạng của hộp sọ và liên quan đến một số rối loạn phát triển. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và nhấn âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực địa lý.
Từ "metopism" xuất phát từ gốc Hy Lạp "metopon", có nghĩa là "trán". Thuật ngữ này được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự không đồng nhất trong hình thái của xương trán, thường liên quan đến sự phát triển bất thường trong giai đoạn phôi thai. Việc nghiên cứu "metopism" mang lại hiểu biết về sự phát triển của hộp sọ và có thể liên quan đến các tình trạng di truyền hoặc môi trường ảnh hưởng đến sự hình thành xương.
Từ "metopism" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống học thuật hoặc thảo luận về giải phẫu, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến các biến thể của rãnh trán ở người. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các bài thi IELTS có thể thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "metopism" cũng có thể được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học hoặc nhân học nhưng vẫn giữ mức độ phổ biến hạn chế.