Bản dịch của từ Suture trong tiếng Việt

Suture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suture (Noun)

sˈutʃɚ
sˈutʃəɹ
01

Một điểm nối cố định giữa hai xương, chẳng hạn như xương sọ.

An immovable junction between two bones, such as those of the skull.

Ví dụ

The suture between the parietal and temporal bones is important.

Đường nối giữa xương sườn và xương thái dương quan trọng.

The doctor examined the skull for any suture abnormalities.

Bác sĩ kiểm tra sọ xem có bất kỳ bất thường nào không.

The suture pattern on the skull helped identify the deceased person.

Mẫu nối trên sọ giúp xác định người đã chết.

02

Một mũi hoặc hàng mũi khâu giữ các cạnh của vết thương hoặc vết mổ phẫu thuật lại với nhau.

A stitch or row of stitches holding together the edges of a wound or surgical incision.

Ví dụ

The doctor used a suture to close the wound.

Bác sĩ đã sử dụng một mũi khâu để khâu vết thương.

The nurse removed the sutures after the surgery.

Y tá đã tháo mũi khâu sau ca phẫu thuật.

The patient felt relieved after the suture was removed.

Bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm sau khi mũi khâu được tháo ra.

Dạng danh từ của Suture (Noun)

SingularPlural

Suture

Sutures

Suture (Verb)

sˈutʃɚ
sˈutʃəɹ
01

Khâu lại (vết thương hoặc vết mổ) bằng chỉ.

Stitch up (a wound or incision) with a suture.

Ví dụ

The surgeon skillfully sutures the patient's wound after the accident.

Bác sĩ phẫu thuật khéo léo khâu vết thương của bệnh nhân sau tai nạn.

The nurse carefully sutures the cut on the child's forehead.

Y tá cẩn thận khâu vết cắt trên trán của đứa trẻ.

Doctors often suture deep wounds to promote faster healing.

Bác sĩ thường khâu vết thương sâu để thúc đẩy quá trình lành nhanh hơn.

Dạng động từ của Suture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sutured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sutured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sutures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suture

Không có idiom phù hợp