Bản dịch của từ Suture trong tiếng Việt
Suture

Suture (Noun)
The suture between the parietal and temporal bones is important.
Đường nối giữa xương sườn và xương thái dương quan trọng.
The doctor examined the skull for any suture abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra sọ xem có bất kỳ bất thường nào không.
The suture pattern on the skull helped identify the deceased person.
Mẫu nối trên sọ giúp xác định người đã chết.
The doctor used a suture to close the wound.
Bác sĩ đã sử dụng một mũi khâu để khâu vết thương.
The nurse removed the sutures after the surgery.
Y tá đã tháo mũi khâu sau ca phẫu thuật.
The patient felt relieved after the suture was removed.
Bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm sau khi mũi khâu được tháo ra.
Dạng danh từ của Suture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suture | Sutures |
Suture (Verb)
The surgeon skillfully sutures the patient's wound after the accident.
Bác sĩ phẫu thuật khéo léo khâu vết thương của bệnh nhân sau tai nạn.
The nurse carefully sutures the cut on the child's forehead.
Y tá cẩn thận khâu vết cắt trên trán của đứa trẻ.
Doctors often suture deep wounds to promote faster healing.
Bác sĩ thường khâu vết thương sâu để thúc đẩy quá trình lành nhanh hơn.
Dạng động từ của Suture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sutured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sutured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sutures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suturing |
Họ từ
Suture (tiếng Việt: chỉ khâu) là thuật ngữ chỉ một phương pháp khâu vết thương phẫu thuật, thường sử dụng để nối các mô lại với nhau nhằm thúc đẩy quá trình lành lặn. Trong tiếng Anh, "suture" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, một số biến thể phẫu thuật suture có thể được gọi là "stitch" trong ngữ cảnh thông thường. "Suture" thường được dùng trong các lĩnh vực y tế và phẫu thuật để chỉ những loại chỉ khâu đặc biệt có tính năng khác nhau.
Từ "suture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sutura", có nghĩa là "điều khâu" hoặc "khâu lại". Thuật ngữ này có liên quan tới động từ "suere", nghĩa là "khâu" hoặc "may". Trong lịch sử, "suture" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc khâu vết thương hoặc các mô sống. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng trong y tế mà còn được sử dụng trong giải phẫu học và kỹ thuật, nhấn mạnh sự liên kết và phục hồi giữa các phần tử.
Từ "suture" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến y học và phẫu thuật. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật là tương đối cao, do vai trò quan trọng của nó trong các quy trình tuyển sinh và điều trị. Trong ngữ cảnh khác, "suture" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật khâu vết thương, làm nổi bật tính chất khắc phục và chữa lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp