Bản dịch của từ Mezza voce trong tiếng Việt

Mezza voce

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mezza voce (Adjective)

mˈɛtsə vˈoʊtʃeɪ
mˈɛtsə vˈoʊtʃeɪ
01

(đặc biệt là chỉ đạo) sử dụng khoảng một nửa sức mạnh giọng hát của ca sĩ.

Especially as a direction using about half the singers vocal power.

Ví dụ

She sang the high notes mezza voce during the performance.

Cô ấy hát những nốt cao mezza voce trong buổi biểu diễn.

He was advised not to speak mezza voce during the interview.

Anh ấy được khuyên không nói mezza voce trong cuộc phỏng vấn.

Did you practice singing mezza voce for the speaking test?

Bạn đã luyện hát mezza voce cho bài kiểm tra nói chưa?

Mezza voce (Noun)

mˈɛtsə vˈoʊtʃeɪ
mˈɛtsə vˈoʊtʃeɪ
01

Hát được nửa giọng.

Singing performed mezza voce.

Ví dụ

She sang the high note mezza voce during the performance.

Cô ấy hát nốt cao mezza voce trong buổi biểu diễn.

He was advised not to sing mezza voce in the choir.

Anh ấy được khuyên không hát mezza voce trong dàn hợp xướng.

Did the singer use mezza voce technique during the competition?

Ca sĩ có sử dụng kỹ thuật mezza voce trong cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mezza voce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mezza voce

Không có idiom phù hợp