Bản dịch của từ Microcosm trong tiếng Việt

Microcosm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcosm (Noun)

mˈaɪkɹəkɑzəm
mˈaɪkɹəkɑzəm
01

Một cộng đồng, địa điểm hoặc tình huống được coi là gói gọn những đặc điểm thu nhỏ của một cái gì đó lớn hơn nhiều.

A community place or situation regarded as encapsulating in miniature the characteristics of something much larger.

Ví dụ

The neighborhood is a microcosm of the city’s diverse cultures.

Khu phố là một thế giới thu nhỏ của các nền văn hóa đa dạng trong thành phố.

This school is not a microcosm of the entire educational system.

Trường học này không phải là một thế giới thu nhỏ của toàn bộ hệ thống giáo dục.

Is this community a microcosm of social issues in America?

Cộng đồng này có phải là một thế giới thu nhỏ của các vấn đề xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcosm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcosm

Không có idiom phù hợp