Bản dịch của từ Microdata trong tiếng Việt
Microdata

Microdata (Noun)
Kinh tế học. dữ liệu chứa thông tin chi tiết từng phút liên quan đến tiền lương, tài chính, doanh số bán hàng, v.v. ở cấp độ kinh tế vi mô.
Economics data which contains in minute detail information concerning wages finances sales etc on a microeconomic level.
Microdata is essential for conducting in-depth social research studies.
Dữ liệu nhỏ là cần thiết để thực hiện các nghiên cứu xã hội sâu sắc.
Without microdata, it's challenging to analyze the impact of social policies.
Thiếu dữ liệu nhỏ, việc phân tích tác động của chính sách xã hội trở nên khó khăn.
Is microdata used extensively in social sciences research projects?
Dữ liệu nhỏ được sử dụng một cách rộng rãi trong các dự án nghiên cứu khoa học xã hội không?
Tin học. dữ liệu được lưu trữ bởi máy vi tính.
Computing data stored by microcomputers.
Microdata is crucial for analyzing social media trends effectively.
Dữ liệu microdata rất quan trọng để phân tích xu hướng truyền thông xã hội một cách hiệu quả.
Ignoring microdata can lead to inaccurate social media insights.
Bỏ qua microdata có thể dẫn đến những thông tin sai lệch về truyền thông xã hội.
Is microdata used in IELTS writing tasks to support arguments?
Liệu microdata có được sử dụng trong các bài viết IELTS để hỗ trợ luận điểm không?
Microdata là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến việc cấu trúc dữ liệu trên web. Microdata cho phép nhúng thông tin có cấu trúc vào các trang web để cải thiện khả năng tìm kiếm và nhận diện dữ liệu của các công cụ tìm kiếm. Tại Mỹ và Anh, từ "microdata" được sử dụng đồng nhất trong ngữ cảnh kỹ thuật, không có sự khác biệt notable giữa Anh-Mỹ cả về viết lẫn nói.
Từ "microdata" xuất phát từ hai thành phần trong tiếng Latinh: "micro", có nghĩa là "nhỏ", và "data", từ "datum", có nghĩa là "thông tin" hay "dữ kiện". Xuất hiện vào thế kỷ 21, "microdata" được sử dụng để chỉ các tập hợp dữ liệu nhỏ, thường bao gồm thông tin chi tiết về một cá nhân hoặc đối tượng cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của các thông tin được phân tích ở mức độ chi tiết cao, phục vụ cho nghiên cứu và phát triển ứng dụng công nghệ thông tin.
Từ "microdata" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nghe liên quan đến công nghệ thông tin và nghiên cứu dữ liệu. Trong các tài liệu học thuật, "microdata" được sử dụng để chỉ những dữ liệu chi tiết thu thập từ khảo sát hoặc nghiên cứu, phục vụ cho phân tích sâu. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về phương pháp nghiên cứu, xử lý số liệu trong khoa học xã hội và phân tích dữ liệu trong các lĩnh vực công nghệ.