Bản dịch của từ Microdata trong tiếng Việt

Microdata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microdata(Noun)

mˌaɪkɹoʊdˈætə
mˌaɪkɹoʊdˈætə
01

Kinh tế học. Dữ liệu chứa thông tin chi tiết từng phút liên quan đến tiền lương, tài chính, doanh số bán hàng, v.v. ở cấp độ kinh tế vi mô.

Economics Data which contains in minute detail information concerning wages finances sales etc on a microeconomic level.

Ví dụ
02

Tin học. Dữ liệu được lưu trữ bởi máy vi tính.

Computing Data stored by microcomputers.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh