Bản dịch của từ Microdata trong tiếng Việt

Microdata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microdata (Noun)

01

Kinh tế học. dữ liệu chứa thông tin chi tiết từng phút liên quan đến tiền lương, tài chính, doanh số bán hàng, v.v. ở cấp độ kinh tế vi mô.

Economics data which contains in minute detail information concerning wages finances sales etc on a microeconomic level.

Ví dụ

Microdata is essential for conducting in-depth social research studies.

Dữ liệu nhỏ là cần thiết để thực hiện các nghiên cứu xã hội sâu sắc.

Without microdata, it's challenging to analyze the impact of social policies.

Thiếu dữ liệu nhỏ, việc phân tích tác động của chính sách xã hội trở nên khó khăn.

Is microdata used extensively in social sciences research projects?

Dữ liệu nhỏ được sử dụng một cách rộng rãi trong các dự án nghiên cứu khoa học xã hội không?

02

Tin học. dữ liệu được lưu trữ bởi máy vi tính.

Computing data stored by microcomputers.

Ví dụ

Microdata is crucial for analyzing social media trends effectively.

Dữ liệu microdata rất quan trọng để phân tích xu hướng truyền thông xã hội một cách hiệu quả.

Ignoring microdata can lead to inaccurate social media insights.

Bỏ qua microdata có thể dẫn đến những thông tin sai lệch về truyền thông xã hội.

Is microdata used in IELTS writing tasks to support arguments?

Liệu microdata có được sử dụng trong các bài viết IELTS để hỗ trợ luận điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microdata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microdata

Không có idiom phù hợp