Bản dịch của từ Microfilament trong tiếng Việt
Microfilament
Noun [U/C]
Microfilament (Noun)
Ví dụ
Microfilaments support the structure of social media platforms like Facebook.
Microfilament hỗ trợ cấu trúc của các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Microfilaments do not directly influence social interactions among users online.
Microfilament không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội của người dùng trực tuyến.
Do microfilaments play a role in online community building?
Microfilament có đóng vai trò trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microfilament
Không có idiom phù hợp