Bản dịch của từ Microfilament trong tiếng Việt

Microfilament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfilament (Noun)

01

Một cấu trúc nhỏ giống hình que, đường kính khoảng 4–7 nanomet, hiện diện với số lượng lớn trong tế bào chất của nhiều tế bào nhân chuẩn.

A small rodlike structure about 4–7 nanometres in diameter present in numbers in the cytoplasm of many eukaryotic cells.

Ví dụ

Microfilaments support the structure of social media platforms like Facebook.

Microfilament hỗ trợ cấu trúc của các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Microfilaments do not directly influence social interactions among users online.

Microfilament không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội của người dùng trực tuyến.

Do microfilaments play a role in online community building?

Microfilament có đóng vai trò trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microfilament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfilament

Không có idiom phù hợp